- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Erce KardeslerThủ môn
- 22 Kerim AliciHậu vệ
- 19 Nikola MaksimovicHậu vệ
- 15 Recep Burak YilmazHậu vệ
- 13 Faouzi GhoulamHậu vệ
- 4 Massanga Matondo
Tiền vệ
- 8 Mehdi BoudjemaaTiền vệ
- 17 Fisayo Dele BashiruTiền vệ
- 14 Rui Pedro da Silva e SousaTiền vệ
- 99 Rigoberto RivasTiền vệ
- 11 Ibrahim Halil DervisogluTiền đạo
- 12 Visar BekajThủ môn
- 88 Cemali SertelHậu vệ
- 27 Cengiz DemirHậu vệ
- 7 Omer BeyazTiền vệ
- 5 Gorkem SaglamTiền vệ
- 6 Abdulkadir ParmakTiền vệ
- 10 Sergio Carlos StrandbergTiền đạo
- 9 Renat DadashovTiền đạo
- 70 Dogukan SinikTiền đạo
- 77 Joelson FernandesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Bright Osayi Samuel
- 0-1
24' Bright Osayi Samuel(Edin Dzeko)
-
34' Rodrigo Becao
- 0-2
40' Cengiz Under(Dusan Tadic)
44' Massanga Matondo
-
78' Jayden Oosterwolde
-
90+2' Ismail Yuksek
-
90+4' Caglar Soyuncu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 21 Bright Osayi Samuel
Hậu vệ
- 50 Rodrigo Becao
Hậu vệ
- 2 Caglar Soyuncu
Hậu vệ
- 7 Ferdi KadiogluHậu vệ
- 5 Ismail Yuksek
Tiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 20 Cengiz Under
Tiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền vệ
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 70 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 19 Leonardo BonucciHậu vệ
- 24 Jayden Oosterwolde
Hậu vệ
- 29 Ahmet Necat AydinHậu vệ
- 35 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 26 Miha ZajcTiền vệ
- 33 Rade KrunicTiền vệ
- 23 Michy BatshuayiTiền đạo
- 91 Serdar DursunTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hatayspor
[16] VSFenerbahce
[2] - 82Số lần tấn công84
- 38Tấn công nguy hiểm34
- 10Sút bóng14
- 1Sút cầu môn6
- 6Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn4
- 14Phạm lỗi14
- 3Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng5
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Hatayspor
[16]Fenerbahce
[2] - 46' Kerim Alici
Sergio Carlos Strandberg
- 61' Faouzi Ghoulam
Cemali Sertel
- 61' Fisayo Dele Bashiru
Dogukan Sinik
- 66' Frederico Rodrigues Santos
Cengiz Under
- 66' Jayden Oosterwolde
Bright Osayi Samuel
- 70' Mehdi Boudjemaa
Omer Beyaz
- 79' Ibrahim Halil Dervisoglu
Renat Dadashov
- 82' Leonardo Bonucci
Rodrigo Becao
- 83' Rade Krunic
Mert Hakan Yandas
- 88' Mert Muldur
Ferdi Kadioglu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hatayspor[16](Sân nhà) |
Fenerbahce[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 7 | 8 | Tổng số bàn thắng | 4 | 7 | 10 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 1 |
Hatayspor:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
Fenerbahce:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 12 trận(63.16%)