- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 33 Florin NitaThủ môn
- 11 Mustafa EskihellacHậu vệ
- 4 Arda Kizildag
Hậu vệ
- 63 Julio Nicolas Nkoulou NdoubenaHậu vệ
- 3 Papy Mison DjilobodjiHậu vệ
- 22 Salem MbakataHậu vệ
- 50 Lazar Markovic
Tiền vệ
- 5 Furkan SoyalpTiền vệ
- 61 Ogun OzcicekTiền vệ
- 44 Alexandru MaximTiền vệ
- 70 Denis Mihai DragusTiền đạo
- 19 Batuhan Ahmet SenThủ môn
- 27 Omurcan ArtanHậu vệ
- 13 Iranilton Sousa Morais JuniorHậu vệ
- 15 Ertugrul ErsoyHậu vệ
- 8 Marko JevtovicTiền vệ
- 91 Bahadir GolgeliTiền vệ
- 26 Mirza CihanTiền đạo
- 9 Ilker KarakasTiền đạo
- 23 Ogulcan CaglayanTiền đạo
- 94 Jose Brayan Riascos Valencia
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

35' Arda Kizildag
45+4' Lazar Markovic
-
50' Edin Dzeko
-
65' Michy Batshuayi
- 0-1
81' Irfan Can Kahveci(Sebastian Szymanski)
90+6' Jose Brayan Riascos Valencia
-
90+6' Irfan Can Kahveci
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 4 Serdar AzizHậu vệ
- 24 Jayden OosterwoldeHậu vệ
- 7 Ferdi KadiogluHậu vệ
- 5 Ismail YuksekTiền vệ
- 35 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 20 Cengiz UnderTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền vệ
- 9 Edin Dzeko
Tiền đạo
- 70 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 19 Leonardo BonucciHậu vệ
- 17 Irfan Can Kahveci
Tiền vệ
- 18 Lincoln Henrique Oliveira dos SantosTiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 28 Bartug ElmazTiền vệ
- 11 Ryan KentTiền đạo
- 99 Emre MorTiền đạo
- 15 Joshua KingTiền đạo
- 23 Michy Batshuayi
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Gazisehir Gaziantep
[15] VSFenerbahce
[1] - 61Số lần tấn công104
- 38Tấn công nguy hiểm90
- 5Sút bóng17
- 4Sút cầu môn6
- 1Sút trượt7
- 0Cú sút bị chặn4
- 14Phạm lỗi8
- 4Phạt góc10
- 10Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gazisehir Gaziantep[15](Sân nhà) |
Fenerbahce[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 8 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 0 |
Gazisehir Gaziantep:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Fenerbahce:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 10 trận(55.56%)