- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Ertac OzbirThủ môn
- 22 Jonas SvenssonHậu vệ
- 4 Semih GulerHậu vệ
- 5 Andrew GravillonHậu vệ
- 77 Kevin Rodrigues
Hậu vệ
- 8 Emre AkbabaTiền vệ
- 17 Papa Alioune NdiayeTiền vệ
- 7 Yusuf SariTiền vệ
- 10 Younes Belhanda
Tiền vệ
- 32 Yusuf ErdoganTiền vệ
- 9 M‘baye NiangTiền đạo
- 71 Sahruddin MahammadaliyevThủ môn
- 66 Pape Abou CisseHậu vệ
- 16 Izzet CelikTiền vệ
- 20 Edouard MichutTiền vệ
- 90 Benjamin StambouliTiền vệ
- 6 Tayfun AydoganTiền vệ
- 26 Dorukhan TokozTiền vệ
- 99 Mario Balotelli Barwuah
Tiền đạo
- 30 Luis Carlos Almeida da Cunha,NaniTiền đạo
- 56 Yusuf BarasiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Miguel Crespo da Silva
-
58' Bright Osayi Samuel
74' Younes Belhanda
-
74' Jayden Oosterwolde
90+2' Mario Balotelli Barwuah
90+3' Kevin Rodrigues
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 21 Bright Osayi Samuel
Hậu vệ
- 3 Samet AkaydinHậu vệ
- 24 Jayden Oosterwolde
Hậu vệ
- 7 Ferdi KadiogluHậu vệ
- 27 Miguel Crespo da Silva
Tiền vệ
- 26 Miha ZajcTiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền vệ
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 70 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 29 Ahmet Necat AydinHậu vệ
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 49 Muhammet ImreTiền vệ
- 28 Bartug ElmazTiền vệ
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
- 11 Ryan KentTiền đạo
- 22 Mehmet Umut NayirTiền đạo
- 23 Michy BatshuayiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Adana Demirspor
[5] VSFenerbahce
[2] - 75Số lần tấn công89
- 25Tấn công nguy hiểm49
- 4Sút bóng18
- 0Sút cầu môn9
- 4Sút trượt6
- 0Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi15
- 3Phạt góc5
- 16Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng3
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 9Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Adana Demirspor
[5]Fenerbahce
[2] - 66' M'baye Niang
Mario Balotelli Barwuah
- 66' Andrew Gravillon
Benjamin Stambouli
- 75' Cengiz Under
Irfan Can Kahveci
- 75' Mert Muldur
Bright Osayi Samuel
- 84' Bartug Elmaz
Miha Zajc
- 84' Michy Batshuayi
Edin Dzeko
- 84' Yusuf Erdogan
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
- 90+2' Ryan Kent
Dusan Tadic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Adana Demirspor[5](Sân nhà) |
Fenerbahce[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 3 | 5 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 0 |
Adana Demirspor:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 9 trận(42.86%)
Fenerbahce:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 10 trận(58.82%)