- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Mouhamadou SarrThủ môn
- 26 Valentin AntovHậu vệ
- 5 Luca RavanelliHậu vệ
- 44 Luka LochoshviliHậu vệ
- 17 Leonardo SernicolaTiền vệ
- 8 Michele CollocoloTiền vệ
- 19 Michele Castagnetti
Tiền vệ
- 32 Gonzalo Damian AbregoTiền vệ
- 98 Luca ZanimacchiaTiền vệ
- 20 Franco Vazquez
Tiền đạo
- 90 Massimo CodaTiền đạo
- 22 Andreas JungdalThủ môn
- 33 Giacomo QuagliataHậu vệ
- 15 Matteo BianchettiHậu vệ
- 18 Paolo GhiglioneHậu vệ
- 31 Yuri RocchettiHậu vệ
- 91 Andrea BertolacciTiền vệ
- 6 Charles PickelTiền vệ
- 14 Luca ValzaniaTiền vệ
- 37 Zan MajerTiền vệ
- 9 Daniel CiofaniTiền đạo
- 74 Frank Cedric TsadjoutTiền đạo
- 77 David OkerekeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
54' Hernani Azevedo Junior(Ange Yoan Bonny)
64' Michele Castagnetti 1-1
- 1-2
66' Dennis Man(Simon Sohm)
74' Franco Vazquez
-
90+2' Valentin Mihaila
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Leandro ChichizolaThủ môn
- 26 Woyo CoulibalyHậu vệ
- 3 Yordan OsorioHậu vệ
- 15 Enrico Del PratoHậu vệ
- 77 Gianluca Di ChiaraHậu vệ
- 10 Adrian Bernabe GarciaTiền vệ
- 27 Hernani Azevedo Junior
Tiền vệ
- 98 Dennis Man
Tiền vệ
- 19 Simon SohmTiền vệ
- 7 Adrian BenedyczakTiền vệ
- 13 Ange Yoan BonnyTiền đạo
- 40 Edoardo CorviThủ môn
- 22 Martin TurkThủ môn
- 47 Vasilios ZagaritisHậu vệ
- 39 Alessandro CircatiHậu vệ
- 4 Botond BaloghHậu vệ
- 14 Cristian Daniel AnsaldiHậu vệ
- 20 Antoine HainautTiền vệ
- 11 Tjas BegicTiền đạo
- 61 Anas Haj MohamedTiền đạo
- 17 Antonio ColakTiền đạo
- 21 Anthony PartipiloTiền đạo
- 28 Valentin Mihaila
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cremonese
[9] VSParma Calcio 1913
[1] - 125Số lần tấn công76
- 74Tấn công nguy hiểm35
- 15Sút bóng9
- 3Sút cầu môn3
- 8Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi13
- 2Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 513Số lần chuyền bóng380
- 431Chuyền bóng chính xác287
- 15Cướp bóng19
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Cremonese
[9]Parma Calcio 1913
[1] - 46' Luca Ravanelli
Matteo Bianchetti
- 61' Gonzalo Damian Abrego
David Okereke
- 69' Luca Zanimacchia
Giacomo Quagliata
- 72' Anthony Partipilo
Dennis Man
- 72' Tjas Begic
Simon Sohm
- 77' Antonio Colak
Ange Yoan Bonny
- 78' Valentin Mihaila
Adrian Benedyczak
- 82' Michele Collocolo
Daniel Ciofani
- 82' Franco Vazquez
Zan Majer
- 87' Cristian Daniel Ansaldi
Gianluca Di Chiara
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cremonese[9](Sân nhà) |
Parma Calcio 1913[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
Cremonese:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 9 trận(30%)
Parma Calcio 1913:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 4 trận(23.53%)