- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Marvin SchwabeThủ môn
- 4 Timo HubersHậu vệ
- 24 Julian Chabot
Hậu vệ
- 18 Rasmus CarstensenHậu vệ
- 35 Max FinkgrafeHậu vệ
- 8 Denis HuseinbasicTiền vệ
- 29 Jan Thielmann
Tiền vệ
- 6 Eric MartelTiền vệ
- 7 Dejan LjubicicTiền vệ
- 11 Florian KainzTiền đạo
- 37 Linton MainaTiền đạo
- 20 Philipp PentkeThủ môn
- 3 Dominique HeintzHậu vệ
- 2 Benno SchmitzHậu vệ
- 15 Luca Jannis KilianHậu vệ
- 40 Faride AlidouTiền vệ
- 22 Jacob ChristensenTiền vệ
- 23 Sargis AdamyanTiền đạo
- 21 Steffen TiggesTiền đạo
- 45 Justin DiehlTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
12' Donyell Malen(Julian Brandt)
-
27' Thomas Meunier
-
27' Salih Ozcan
- 0-2
58' Niclas Fullkrug
- 0-3
61' Donyell Malen(Ian Maatsen)
77' Julian Chabot
-
82' Ian Maatsen
85' Jan Thielmann
- 0-4
90+2' Youssoufa Moukoko(Jamie Bynoe Gittens)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng -3℃ / 27°F |
Khán giả hiện trường: | 50,000 |
Sân vận động: | Rhein Energie Stadion |
Sức chứa: | 50,000 |
Giờ địa phương: | 20/01 15:30 |
Trọng tài chính: | Daniel Schlager |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Gregor KobelThủ môn
- 24 Thomas Meunier
Hậu vệ
- 22 Ian Maatsen
Hậu vệ
- 4 Nico SchlotterbeckHậu vệ
- 25 Niklas SuleHậu vệ
- 20 Marcel SabitzerTiền vệ
- 6 Salih Ozcan
Tiền vệ
- 19 Julian BrandtTiền vệ
- 14 Niclas Fullkrug
Tiền đạo
- 10 Jadon SanchoTiền đạo
- 21 Donyell Malen
Tiền đạo
- 33 Alexander Niklas MeyerThủ môn
- 2 Mateu MoreyHậu vệ
- 30 Ole PohlmannTiền vệ
- 7 Giovanni ReynaTiền vệ
- 11 Marco ReusTiền vệ
- 17 Marius WolfTiền vệ
- 43 Jamie Bynoe GittensTiền đạo
- 18 Youssoufa Moukoko
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Koln
[17] VSBorussia Dortmund
[5] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 111Số lần tấn công93
- 54Tấn công nguy hiểm32
- 16Sút bóng11
- 5Sút cầu môn7
- 11Sút trượt4
- 16Phạm lỗi7
- 13Phạt góc4
- 7Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng3
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 376Số lần chuyền bóng624
- 316Chuyền bóng chính xác555
- 3Cứu bóng5
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Koln
[17]Borussia Dortmund
[5] - 46' Hendry Blank
Niklas Sule
- 62' Dejan Ljubicic
Faride Alidou
- 62' Linton Maina
Justin Diehl
- 66' Marco Reus
Julian Brandt
- 66' Jamie Bynoe Gittens
Jadon Sancho
- 74' Florian Kainz
Jacob Christensen
- 74' Youssoufa Moukoko
Niclas Fullkrug
- 74' Giovanni Reyna
Salih Ozcan
- 87' Rasmus Carstensen
Benno Schmitz
- 87' Jan Thielmann
Sargis Adamyan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Koln[17](Sân nhà) |
Borussia Dortmund[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 0 |
Koln:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 11 trận(32.35%)
Borussia Dortmund:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)