- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Ilya Valerievich Lantratov
Thủ môn
- 45 Aleksandr SilyanovHậu vệ
- 85 Evgeni MorozovHậu vệ
- 5 Gerzino Nyamsi
Hậu vệ
- 21 Mario MitajHậu vệ
- 15 Maksim GlushenkovTiền vệ
- 83 Aleksey BatrakovTiền vệ
- 6 Dmitriy BarinovTiền vệ
- 11 Anton Andreevich Miranchuk
Tiền đạo
- 99 Timur SuleymanovTiền đạo
- 9 Sergey PinyaevTiền đạo
- 1 Marinato Alvim GuilhermeThủ môn
- 53 Daniil KhudyakovThủ môn
- 77 Ilya SamoshnikovHậu vệ
- 4 Stanislav MagkeevHậu vệ
- 71 Nair TiknizyanHậu vệ
- 24 Maksim NenakhovHậu vệ
- 17 Rifat ZhemaletdinovTiền vệ
- 93 Artem Karpukas
Tiền vệ
- 23 Mikhail ShchetininTiền vệ
- 27 Vadim RakovTiền đạo
- 8 Vladislav SarveliTiền đạo
- 7 Artem DzyubaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Anton Andreevich Miranchuk 1-0
-
19' Eyad El Askalany
84' Gerzino Nyamsi
90' Artem Karpukas
90+5' Ilya Valerievich Lantratov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Nikita MedvedevThủ môn
- 40 Ilya VakhaniaHậu vệ
- 3 Oumar SakoHậu vệ
- 55 Maksim OsipenkoHậu vệ
- 34 Eyad El Askalany
Hậu vệ
- 47 Daniil UtkinTiền vệ
- 15 Danil GlebovTiền vệ
- 88 Kiril SchetininTiền vệ
- 7 Ronaldo Cesar Soares dos SantosTiền đạo
- 69 Egor GolenkovTiền đạo
- 19 Khoren BairamyanTiền đạo
- 30 Sergey PesjakovThủ môn
- 67 German IgnatovHậu vệ
- 87 Andrey LangovichHậu vệ
- 4 Viktor MelekhinHậu vệ
- 5 Denis TerentyevHậu vệ
- 28 Evgeni ChernovHậu vệ
- 86 Nikita KashtanTiền vệ
- 62 Ivan KomarovTiền vệ
- 51 Aleksey KoltakovTiền vệ
- 58 Daniil ShantaliyTiền vệ
- 73 Imran AznaurovTiền đạo
- 27 Nikolay KomlichenkoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Lokomotiv Moscow
[5] VSFK Rostov
[7] - 59Số lần tấn công75
- 24Tấn công nguy hiểm41
- 9Sút bóng12
- 4Sút cầu môn1
- 3Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn5
- 13Phạm lỗi9
- 3Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp18
- 5Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Lokomotiv Moscow
[5]FK Rostov
[7] - 46' Andrey Langovich
Eyad El Askalany
- 74' Sergey Pinyaev
Ilya Samoshnikov
- 74' Nikolay Komlichenko
Khoren Bairamyan
- 74' Evgeni Chernov
Ilya Vakhania
- 74' Ivan Komarov
Egor Golenkov
- 83' Maksim Glushenkov
Artem Karpukas
- 88' Timur Suleymanov
Vladislav Sarveli
- 89' Anton Andreevich Miranchuk
Rifat Zhemaletdinov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lokomotiv Moscow[5](Sân nhà) |
FK Rostov[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 4 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 3 |
Lokomotiv Moscow:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)
FK Rostov:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 11 trận(33.33%)