- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 13 David SoriaThủ môn
- 15 Omar Federico Alderete Fernandez
Hậu vệ
- 2 Djene DakonamHậu vệ
- 4 Pedro Gaston Alvarez SosaHậu vệ
- 21 Juan Antonio Iglesias SanchezHậu vệ
- 24 Moriba Kourouma KouroumaTiền vệ
- 5 Luis Milla Manzanares
Tiền vệ
- 12 Mason GreenwoodTiền vệ
- 20 Nemanja MaksimovicTiền vệ
- 25 Yellu Santiago
Tiền vệ
- 9 Oscar Rodriguez Arnaiz
Tiền đạo
- 1 Daniel Cerantola FuzatoThủ môn
- 18 Jose Angel Carmona
Hậu vệ
- 3 Fabricio AngileriHậu vệ
- 16 Diego Rico SalgueroHậu vệ
- 6 Domingos DuarteHậu vệ
- 11 Carles Alena CastilloTiền vệ
- 32 Jordi MartinTiền đạo
- 14 Juan Miguel Latasa Fernandez Layos, Juanmi LatasaTiền đạo
- 7 Jaime MataTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
9' Savio Moreira de Oliveira
11' Omar Federico Alderete Fernandez
-
15' Aleix Garcia Serrano
33' Yellu Santiago(Moriba Kourouma Kourouma) 1-0
-
39' Cristian Portugues Manzanera, Portu
52' Luis Milla Manzanares
-
86' Christian Ricardo Stuani
90' Oscar Rodriguez Arnaiz
90+4' Jose Angel Carmona
-
90+7' Miguel Angel Sanchez Munoz, Michel
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 17℃ / 63°F |
Sân vận động: | Coliseum Alfonso Perez |
Sức chứa: | 16,500 |
Giờ địa phương: | 16/03 18:30 |
Trọng tài chính: | Jose Munuera |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Paulo GazzanigaThủ môn
- 17 Daley BlindHậu vệ
- 15 Juan Pedro Ramirez Lopez, JuanpeHậu vệ
- 25 Eric Garcia MartretHậu vệ
- 20 Yan Bueno CoutoHậu vệ
- 16 Savio Moreira de Oliveira
Tiền vệ
- 18 Pablo Torre CarralTiền vệ
- 23 Ivan Martin NunezTiền vệ
- 24 Cristian Portugues Manzanera, Portu
Tiền vệ
- 14 Aleix Garcia Serrano
Tiền vệ
- 9 Artem DovbykTiền đạo
- 1 Juan CarlosThủ môn
- 26 Toni FuidiasThủ môn
- 4 Arnau MartinezHậu vệ
- 11 Valery Fernandez EstradaHậu vệ
- 35 Antal YaakobishviliHậu vệ
- 22 Jhon Elmer Solis RomeroTiền vệ
- 31 Jastin GarciaTiền đạo
- 7 Christian Ricardo Stuani
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Getafe
[12] VSGirona
[2] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 102Số lần tấn công90
- 38Tấn công nguy hiểm49
- 11Sút bóng13
- 3Sút cầu môn3
- 5Sút trượt9
- 3Cú sút bị chặn1
- 16Phạm lỗi13
- 2Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị2
- 4Thẻ vàng4
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 3Cứu bóng2
- 5Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Getafe
[12]Girona
[2] - 54' Jhon Elmer Solis Romero
Aleix Garcia Serrano
- 57' Pedro Gaston Alvarez Sosa
Diego Rico Salguero
- 68' Moriba Kourouma Kourouma
Carles Alena Castillo
- 68' Yellu Santiago
Jaime Mata
- 77' Christian Ricardo Stuani
Cristian Portugues Manzanera, Portu
- 77' Jastin Garcia
Pablo Torre Carral
- 90+1' Oscar Rodriguez Arnaiz
Jose Angel Carmona
- 90+1' Juan Antonio Iglesias Sanchez
Domingos Duarte
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Getafe[12](Sân nhà) |
Girona[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 2 | 5 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 6 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 0 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 3 | 1 |
Getafe:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)
Girona:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)