- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Unai Simon
Thủ môn
- 18 Oscar de Marcos AranaHậu vệ
- 3 Daniel Vivian MorenoHậu vệ
- 4 Aitor ParedesHậu vệ
- 15 Inigo Lekue MartinezHậu vệ
- 6 Mikel VesgaTiền vệ
- 16 Inigo Ruiz de Galarreta EtxeberriaTiền vệ
- 9 Inaki Williams DannisTiền vệ
- 8 Oihan Sancet
Tiền vệ
- 11 Nico WilliamsTiền vệ
- 12 Gorka Guruzeta Rodriguez
Tiền đạo
- 13 Julen Agirrezabala AstulezThủ môn
- 19 Imanol Garcia de Albeniz CrecenteHậu vệ
- 24 Benat Prados DiazTiền vệ
- 14 Daniel Garcia CarrilloTiền vệ
- 23 Peru Nolaskoain EsnalTiền vệ
- 30 Unai GomezTiền vệ
- 29 Malcom Adu Ares DjaloTiền đạo
- 7 Alejandro Berenguer Remiro
Tiền đạo
- 20 Asier Villalibre MolinaTiền đạo
- 10 Iker Muniain GoniTiền đạo
- 22 Raul Garcia Escudero
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
25' Iago Aspas Juncal(Oscar Mingueza Garcia)
37' Oihan Sancet 1-1
-
39' Iago Aspas Juncal
- 1-2
41' Jonathan Bamba
45+5' Gorka Guruzeta Rodriguez(Nico Williams) 2-2
52' Gorka Guruzeta Rodriguez 3-2
56' Unai Simon
- 3-3
66' Jorgen Strand Larsen(Iago Aspas Juncal)
-
72' Iago Aspas Juncal
90+2' Raul Garcia Escudero
-
90+5' Vicente Guaita Panadero
90+8' Alejandro Berenguer Remiro 4-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa nhỏ 14℃ / 57°F |
Khán giả hiện trường: | 44,435 |
Sân vận động: | San Mames |
Sức chứa: | 53,289 |
Giờ địa phương: | 10/11 21:00 |
Trọng tài chính: | Juan Luis Pulido |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 25 Vicente Guaita Panadero
Thủ môn
- 20 Kevin Vazquez ComesanaHậu vệ
- 2 Carl StarfeltHậu vệ
- 4 Unai NunezHậu vệ
- 23 Manuel SanchezHậu vệ
- 3 Oscar Mingueza GarciaTiền vệ
- 8 Francisco BeltranTiền vệ
- 6 Carlos Dotor GonzalezTiền vệ
- 17 Jonathan Bamba
Tiền vệ
- 18 Jorgen Strand Larsen
Tiền đạo
- 10 Iago Aspas Juncal
Tiền đạo
- 1 Agustin Federico MarchesinThủ môn
- 13 Ivan Villar MartinezThủ môn
- 32 Javier RodriguezHậu vệ
- 28 Carlos DominguezHậu vệ
- 19 Williot SwedbergTiền vệ
- 14 Lucas Daniel de la TorreTiền vệ
- 33 Hugo Alvarez AntunezTiền vệ
- 34 Damian Rodriguez SousaTiền vệ
- 11 Franco CerviTiền đạo
- 29 Miguel Rodriguez VidalTiền đạo
- 12 Anastasios DouvikasTiền đạo
- 7 Carles Perez SayolTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Athletic Bilbao
[5] VSCelta Vigo
[18] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 132Số lần tấn công92
- 65Tấn công nguy hiểm17
- 21Sút bóng13
- 12Sút cầu môn5
- 4Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi13
- 7Phạt góc2
- 14Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 2Cứu bóng8
- 4Thay người3
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Athletic Bilbao
[5]Celta Vigo
[18] - 69' Mikel Vesga
Daniel Garcia Carrillo
- 69' Lucas Daniel de la Torre
Francisco Beltran
- 80' Inaki Williams Dannis
Alejandro Berenguer Remiro
- 80' Gorka Guruzeta Rodriguez
Raul Garcia Escudero
- 84' Franco Cervi
Jonathan Bamba
- 85' Oihan Sancet
Unai Gomez
- 89' Anastasios Douvikas
Jorgen Strand Larsen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Athletic Bilbao[5](Sân nhà) |
Celta Vigo[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
Athletic Bilbao:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 2 trận(8.7%)
Celta Vigo:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)