- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Jeremias LedesmaThủ môn
- 20 Isaac Carcelen ValenciaHậu vệ
- 22 Jorge MereHậu vệ
- 3 Rafael Jimenez Jarque, FaliHậu vệ
- 15 Javier Hernandez CabreraHậu vệ
- 11 Ivan Alejo PeraltaTiền vệ
- 17 Gonzalo EscalanteTiền vệ
- 4 Ruben Alcaraz
Tiền vệ
- 18 Darwin Machis
Tiền vệ
- 16 Christopher Ramos De La FlorTiền đạo
- 25 Maximiliano Gomez Gonzalez, Maxi GomezTiền đạo
- 13 David Gil MohedanoThủ môn
- 33 Lucas PiresHậu vệ
- 14 Mamadou MbayeHậu vệ
- 5 Victor Chust GarciaHậu vệ
- 2 Joseba Zaldua BengoetxeaHậu vệ
- 27 Robert NavarroTiền vệ
- 12 Rominigue Kouame N‘GuessanTiền vệ
- 8 Alejandro Fernandez Iglesias,AlexTiền vệ
- 6 Jose MariTiền vệ
- 19 Sergio Guardiola NavarroTiền đạo
- 7 Ruben Sobrino PozueloTiền đạo
- 9 Alvaro Negredo SanchezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

2' Ruben Alcaraz
-
4' Aleix Garcia Serrano
10' Darwin Machis
-
45+4' Yangel Clemente Herrera Ravelo
- 0-1
59' Aleix Garcia Serrano(Yan Bueno Couto)
-
90' Ibrahima Kebe
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 30℃ / 86°F |
Khán giả hiện trường: | 16,438 |
Sân vận động: | Nuevo Mirandilla |
Sức chứa: | 20,724 |
Giờ địa phương: | 07/10 14:00 |
Trọng tài chính: | Juan Martinez |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 13 Paulo GazzanigaThủ môn
- 20 Yan Bueno CoutoHậu vệ
- 25 Eric Garcia MartretHậu vệ
- 17 Daley BlindHậu vệ
- 3 Miguel Gutierrez OrtegaHậu vệ
- 5 David Lopez SilvaTiền vệ
- 21 Yangel Clemente Herrera Ravelo
Tiền vệ
- 14 Aleix Garcia Serrano
Tiền vệ
- 23 Ivan Martin NunezTiền vệ
- 16 Savio Moreira de OliveiraTiền vệ
- 9 Artem DovbykTiền đạo
- 26 Toni FuidiasThủ môn
- 30 Iker AlmenaThủ môn
- 15 Juan Pedro Ramirez Lopez, JuanpeHậu vệ
- 4 Arnau MartinezHậu vệ
- 11 Valery Fernandez EstradaHậu vệ
- 6 Ibrahima Kebe
Tiền vệ
- 18 Pablo Torre CarralTiền vệ
- 28 Selvi Clua OyaTiền vệ
- 24 Cristian Portugues Manzanera, PortuTiền đạo
- 7 Christian Ricardo StuaniTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cadiz
[12] VSGirona
[3] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 70Số lần tấn công126
- 43Tấn công nguy hiểm89
- 8Sút bóng20
- 2Sút cầu môn5
- 5Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn7
- 12Phạm lỗi13
- 5Phạt góc5
- 16Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị3
- 1Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 26%Tỷ lệ giữ bóng74%
- 4Cứu bóng2
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Cadiz
[12]Girona
[3] - 62' Pablo Torre Carral
Miguel Gutierrez Ortega
- 66' Gonzalo Escalante
Rominigue Kouame N'Guessan
- 66' Isaac Carcelen Valencia
Lucas Pires
- 72' Valery Fernandez Estrada
Savio Moreira de Oliveira
- 72' Christian Ricardo Stuani
Artem Dovbyk
- 73' Maximiliano Gomez Gonzalez, Maxi Gomez
Sergio Guardiola Navarro
- 79' Jorge Mere
Ruben Sobrino Pozuelo
- 79' Christopher Ramos De La Flor
Alvaro Negredo Sanchez
- 88' Ibrahima Kebe
Yangel Clemente Herrera Ravelo
- 88' Juan Pedro Ramirez Lopez, Juanpe
Ivan Martin Nunez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cadiz[12](Sân nhà) |
Girona[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cadiz:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Girona:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)