- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Raul Fernandez MateosThủ môn
- 12 Ricard Sanchez SendraHậu vệ
- 16 Victor David Diaz MiguelHậu vệ
- 14 Ignasi MiquelHậu vệ
- 15 Carlos Neva TeyHậu vệ
- 26 Bryan ZaragozaTiền vệ
- 21 Oscar Melendo Jimenez
Tiền vệ
- 23 Gerard Gumbau GarrigaTiền vệ
- 9 Jose Maria Callejon BuenoTiền vệ
- 11 Myrto Uzuni
Tiền đạo
- 7 Lucas Boye
Tiền đạo
- 13 Andre FerreiraThủ môn
- 32 Miki BoschHậu vệ
- 33 Alvaro Fernandez CarrerasHậu vệ
- 28 Raul Torrente
Hậu vệ
- 3 Wilson Migueis Manafa JancoHậu vệ
- 10 Antonio PuertasTiền vệ
- 20 Sergio Ruiz AlonsoTiền vệ
- 18 Njegos PetrovicTiền vệ
- 24 Gonzalo Villar del FraileTiền vệ
- 22 Alberto Perea CorreosoTiền đạo
- 17 Shon WeissmanTiền đạo
- 19 Alberto Soro AlvarezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
22' Viktor Tsygankov(Savio Moreira de Oliveira)
23' Myrto Uzuni
- 0-2
31' Savio Moreira de Oliveira
33' Oscar Melendo Jimenez
- 0-3
34' David Lopez Silva(Artem Dovbyk)
63' Myrto Uzuni(Ignasi Miquel) 1-3
70' Raul Torrente
-
72' Yan Bueno Couto
85' Lucas Boye(Famara Diedhiou) 2-3
- 2-4
89' Yan Bueno Couto(Christian Ricardo Stuani)
-
90+4' Juan Pedro Ramirez Lopez, Juanpe
-
90+7' Yangel Clemente Herrera Ravelo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 20℃ / 68°F |
Sân vận động: | Estadio Nuevo Los Carmenes |
Sức chứa: | 19,336 |
Giờ địa phương: | 18/09 21:00 |
Trọng tài chính: | Isidro Diaz de Mera |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 13 Paulo GazzanigaThủ môn
- 20 Yan Bueno Couto
Hậu vệ
- 25 Eric Garcia MartretHậu vệ
- 17 Daley BlindHậu vệ
- 3 Miguel Gutierrez OrtegaHậu vệ
- 5 David Lopez Silva
Tiền vệ
- 8 Viktor Tsygankov
Tiền vệ
- 23 Ivan Martin NunezTiền vệ
- 14 Aleix Garcia SerranoTiền vệ
- 16 Savio Moreira de Oliveira
Tiền vệ
- 9 Artem DovbykTiền đạo
- 26 Toni FuidiasThủ môn
- 1 Juan CarlosThủ môn
- 15 Juan Pedro Ramirez Lopez, Juanpe
Hậu vệ
- 2 Bernardo Espinosa ZunigaHậu vệ
- 11 Valery Fernandez EstradaHậu vệ
- 21 Yangel Clemente Herrera Ravelo
Tiền vệ
- 18 Pablo Torre CarralTiền vệ
- 24 Cristian Portugues Manzanera, PortuTiền đạo
- 31 Jastin GarciaTiền đạo
- 7 Christian Ricardo StuaniTiền đạo
- 22
Thống kê số liệu
-
Granada CF
[18] VSGirona
[4] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 84Số lần tấn công106
- 30Tấn công nguy hiểm45
- 12Sút bóng13
- 5Sút cầu môn7
- 5Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn4
- 13Phạm lỗi21
- 4Phạt góc5
- 23Số lần phạt trực tiếp15
- 3Việt vị5
- 3Thẻ vàng3
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 3Cứu bóng3
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Granada CF
[18]Girona
[4] - 61' Victor David Diaz Miguel
Raul Torrente
- 62' Jose Maria Callejon Bueno
Gonzalo Villar del Fraile
- 68' Cristian Portugues Manzanera, Portu
Viktor Tsygankov
- 71' Yangel Clemente Herrera Ravelo
Ivan Martin Nunez
- 71' Christian Ricardo Stuani
Artem Dovbyk
- 74' Oscar Melendo Jimenez
Antonio Puertas
- 83' Carlos Neva Tey
Famara Diedhiou
- 83' Bryan Zaragoza
Alvaro Fernandez Carreras
- 90+2' Juan Pedro Ramirez Lopez, Juanpe
Daley Blind
- 90+2' Valery Fernandez Estrada
Savio Moreira de Oliveira
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Granada CF[18](Sân nhà) |
Girona[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 |
Granada CF:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)
Girona:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)