- Hạng nhất Anh
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 26 James BeadleThủ môn
- 23 Akin FamewoHậu vệ
- 2 Liam Palmer
Hậu vệ
- 20 Michael IhiekweHậu vệ
- 4 Will VaulksTiền vệ
- 11 Josh WindassTiền vệ
- 18 Marvin Johnson
Tiền vệ
- 14 Pol Valentin SanchoTiền vệ
- 10 Barry BannanTiền vệ
- 12 Ike UgboTiền đạo
- 24 Michael SmithTiền đạo
- 1 Cameron DawsonThủ môn
- 6 Dominic IorfaHậu vệ
- 3 Kristian PedersenHậu vệ
- 5 Bambo DiabyHậu vệ
- 22 Jeff HendrickTiền vệ
- 13 Callum PatersonTiền đạo
- 41 Djeidi GassamaTiền đạo
- 42 Bailey CadamarteriTiền đạo
- 45 Anthony MusabaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Marvin Johnson
-
33' Lewis Renard Baker
-
60' Jordan Thompson
68' Liam Palmer(Michael Ihiekwe) 1-0
-
71' Michael Rose
- 1-1
76' Luke Cundle(Tyrese Campbell)
-
77' Million Manhoef
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Daniel IversenThủ môn
- 23 Luke McNallyHậu vệ
- 16 Ben WilmotHậu vệ
- 5 Michael Rose
Hậu vệ
- 15 Jordan Thompson
Hậu vệ
- 20 Sead HaksabanovicTiền vệ
- 8 Lewis Renard Baker
Tiền vệ
- 28 Josh LaurentTiền vệ
- 6 Wouter BurgerTiền vệ
- 27 Mehdi LerisTiền vệ
- 10 Tyrese CampbellTiền đạo
- 13 Jack BonhamThủ môn
- 3 Enda StevensHậu vệ
- 17 Ki-Jana HoeverHậu vệ
- 22 Bae Jun HoTiền vệ
- 25 Luke Cundle
Tiền vệ
- 7 Andre Filipe Cunha VidigalTiền đạo
- 42 Million Manhoef
Tiền đạo
- 35 Nathan LoweTiền đạo
- 14 Niall EnnisTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sheffield Wed
[22] VSStoke City
[20] - 122Số lần tấn công81
- 51Tấn công nguy hiểm19
- 15Sút bóng8
- 5Sút cầu môn2
- 4Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi20
- 8Phạt góc1
- 3Việt vị0
- 1Thẻ vàng4
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Sheffield Wed
[22]Stoke City
[20] - 46' Bae Jun Ho
Sead Haksabanovic
- 46' Enda Stevens
Wouter Burger
- 67' Josh Windass
Callum Paterson
- 73' Luke Cundle
Lewis Renard Baker
- 74' Million Manhoef
Michael Rose
- 84' Michael Smith
Djeidi Gassama
- 84' Nathan Lowe
Tyrese Campbell
- 90+3' Liam Palmer
Dominic Iorfa
- 90+3' Pol Valentin Sancho
Bailey Cadamarteri
- 90+3' Ike Ugbo
Anthony Musaba
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sheffield Wed[22](Sân nhà) |
Stoke City[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 6 | 5 | Tổng số bàn thắng | 5 | 7 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 3 | 1 |
Sheffield Wed:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 10 trận(30.3%)
Stoke City:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 7 trận(17.95%)