- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Mark FlekkenThủ môn
- 23 Keane Lewis PotterHậu vệ
- 20 Kristoffer Vassbakk AjerHậu vệ
- 22 Nathan Michael CollinsHậu vệ
- 5 Ethan PinnockHậu vệ
- 12 Sergio Reguilon Rodriguez
Hậu vệ
- 24 Mikkel DamsgaardTiền vệ
- 6 Christian Thers NorgaardTiền vệ
- 27 Vitaly JaneltTiền vệ
- 19 Bryan MbeumoTiền đạo
- 17 Ivan ToneyTiền đạo
- 31 Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn
- 13 Mathias Zanka JorgensenHậu vệ
- 30 Mads Roerslev RasmussenHậu vệ
- 15 Frank OnyekaTiền vệ
- 11 Yoane WissaTiền vệ
- 33 Yehor YarmoliukTiền vệ
- 9 Kevin SchadeTiền đạo
- 14 Saman GhoddosTiền đạo
- 7 Neal MaupayTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 16℃ / 61°F |
Sân vận động: | Brentford Community Stadium |
Sức chứa: | 17,250 |
Giờ địa phương: | 04/05 15:00 |
Trọng tài chính: | Graham Scott |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 17 Bernd LenoThủ môn
- 21 Timothy CastagneHậu vệ
- 31 Issa DiopHậu vệ
- 3 Calvin Bassey Ughelumba
Hậu vệ
- 33 Antonee RobinsonHậu vệ
- 26 Joao PalhinhaTiền vệ
- 28 Sasa LukicTiền vệ
- 22 Alex IwobiTiền vệ
- 18 Andreas Hoelgebaum PereiraTiền vệ
- 20 Willian Borges da SilvaTiền vệ
- 19 Rodrigo Muniz CarvalhoTiền đạo
- 1 Marek RodakThủ môn
- 13 Tim ReamHậu vệ
- 2 Kenny TeteHậu vệ
- 10 Tom CairneyTiền vệ
- 8 Harry WilsonTiền vệ
- 11 Adama Traore DiarraTiền đạo
- 14 Bobby ReidTiền đạo
- 7 Raul Alonso Jimenez RodriguezTiền đạo
- 9 Armando BrojaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brentford
[16] VSFulham
[13] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 129Số lần tấn công91
- 71Tấn công nguy hiểm51
- 7Sút bóng15
- 3Sút cầu môn3
- 4Sút trượt12
- 3Phạm lỗi6
- 7Phạt góc6
- 6Số lần phạt trực tiếp4
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 493Số lần chuyền bóng411
- 11Cướp bóng20
- 3Cứu bóng3
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Brentford
[16]Fulham
[13] - 45+3' Kristoffer Vassbakk Ajer
Mads Roerslev Rasmussen
- 64' Adama Traore Diarra
Willian Borges da Silva
- 64' Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Rodrigo Muniz Carvalho
- 66' Keane Lewis Potter
Yoane Wissa
- 66' Vitaly Janelt
Yehor Yarmoliuk
- 75' Bobby Reid
Andreas Hoelgebaum Pereira
- 75' Tom Cairney
Sasa Lukic
- 82' Christian Thers Norgaard
Frank Onyeka
- 82' Mikkel Damsgaard
Kevin Schade
- 90+3' Harry Wilson
Alex Iwobi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brentford[16](Sân nhà) |
Fulham[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 10 | 3 | Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 6 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 5 | 1 |
Brentford:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)
Fulham:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)