- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Mark FlekkenThủ môn
- 27 Vitaly JaneltHậu vệ
- 5 Ethan PinnockHậu vệ
- 22 Nathan Michael CollinsHậu vệ
- 30 Mads Roerslev RasmussenTiền vệ
- 14 Saman GhoddosTiền vệ
- 6 Christian Thers Norgaard
Tiền vệ
- 33 Yehor YarmoliukTiền vệ
- 7 Neal MaupayTiền đạo
- 11 Yoane Wissa
Tiền đạo
- 23 Keane Lewis PotterTiền đạo
- 21 Thomas StrakoshaThủ môn
- 41 Vincent AngeliniThủ môn
- 13 Mathias Zanka JorgensenHậu vệ
- 25 Myles Peart-HarrisTiền vệ
- 38 Ethan BrierleyTiền vệ
- 24 Mikkel DamsgaardTiền vệ
- 8 Mathias JensenTiền vệ
- 37 Michael OlakigbeTiền đạo
- 42 Valintino AdedokunTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
13' Mario Lemina(Pablo Sarabia Garcia)
- 0-2
14' Hwang Hee Chan
16' Yoane Wissa(Neal Maupay) 1-2
- 1-3
28' Hwang Hee Chan(Toti Gomes)
43' Christian Thers Norgaard
-
54' Max Kilman
- 1-4
79' Jeanricner Bellegarde(Matheus Cunha)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa nhỏ 11℃/ 52°F |
Khán giả hiện trường: | 17,109 |
Sân vận động: | Brentford Community Stadium |
Sức chứa: | 17,250 |
Giờ địa phương: | 27/12 19:30 |
Trọng tài chính: | Andrew Madley |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Jose Pedro Malheiro de SaThủ môn
- 4 Santiago Ignacio Bueno SciuttoHậu vệ
- 23 Max Kilman
Hậu vệ
- 24 Toti GomesHậu vệ
- 8 Joao Victor Gomes da SilvaTiền vệ
- 3 Rayan Ait NouriTiền vệ
- 12 Matheus CunhaTiền vệ
- 5 Mario Lemina
Tiền vệ
- 22 Nelson Cabral Semedo, NelsinhoTiền vệ
- 21 Pablo Sarabia GarciaTiền vệ
- 11 Hwang Hee Chan
Tiền đạo
- 25 Daniel BentleyThủ môn
- 2 Matt DohertyHậu vệ
- 17 Hugo BuenoHậu vệ
- 20 Thomas DoyleTiền vệ
- 32 Joe HodgeTiền vệ
- 27 Jeanricner Bellegarde
Tiền vệ
- 62 Tawanda ChirewaTiền vệ
- 18 Sasa KalajdzicTiền đạo
- 7 Pedro Lomba NetoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brentford
[14] VSWolves
[12] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 133Số lần tấn công104
- 74Tấn công nguy hiểm35
- 15Sút bóng11
- 4Sút cầu môn5
- 11Sút trượt6
- 5Phạm lỗi14
- 8Phạt góc2
- 16Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 602Số lần chuyền bóng407
- 14Cướp bóng25
- 1Cứu bóng3
- 4Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Brentford
[14]Wolves
[12] - 45+7' Jeanricner Bellegarde
Hwang Hee Chan
- 46' Yehor Yarmoliuk
Mikkel Damsgaard
- 64' Matt Doherty
Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
- 65' Thomas Doyle
Pablo Sarabia Garcia
- 67' Mads Roerslev Rasmussen
Mathias Jensen
- 80' Hugo Bueno
Rayan Ait Nouri
- 86' Yoane Wissa
Michael Olakigbe
- 86' Keane Lewis Potter
Myles Peart-Harris
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brentford[14](Sân nhà) |
Wolves[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 3 | 3 |
Brentford:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
Wolves:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)