- UEFA EURO
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Gianluigi DonnarummaThủ môn
- 2 Giovanni Di LorenzoHậu vệ
- 15 Giorgio ScalviniHậu vệ
- 23 Alessandro BastoniHậu vệ
- 3 Federico DimarcoHậu vệ
- 8 Davide Frattesi
Tiền vệ
- 5 Manuel LocatelliTiền vệ
- 18 Nicolo BarellaTiền vệ
- 21 Nicolo ZanioloTiền đạo
- 10 Giacomo RaspadoriTiền đạo
- 20 Mattia ZaccagniTiền đạo
- 22 Alex MeretThủ môn
- 12 Guglielmo VicarioThủ môn
- 13 Matteo DarmianHậu vệ
- 6 Alessio RomagnoliHậu vệ
- 4 Cristiano BiraghiHậu vệ
- 19 Nicolo CasaleHậu vệ
- 14 Matteo PessinaTiền vệ
- 16 Bryan CristanteTiền vệ
- 11 Degnand Wilfried GnontoTiền đạo
- 17 Ciro ImmobileTiền đạo
- 9 Mateo ReteguiTiền đạo
- 7 Riccardo OrsoliniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Davide Frattesi(Mattia Zaccagni) 1-0
29' Davide Frattesi 2-0
-
38' Vitali Mykolenko
- 2-1
41' Andrey Yarmolenko
-
62' Yukhym Konoplia
-
76' Taras Stepanenko
-
78' Ilya Zabarnyi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Georgi BushchanThủ môn
- 2 Yukhym Konoplia
Hậu vệ
- 13 Ilya Zabarnyi
Hậu vệ
- 4 Serhiy KryvtsovHậu vệ
- 16 Vitali Mykolenko
Hậu vệ
- 6 Taras Stepanenko
Tiền vệ
- 17 Oleksandr ZinchenkoTiền vệ
- 7 Andrey Yarmolenko
Tiền vệ
- 8 Heorhii SudakovTiền vệ
- 15 Viktor TsygankovTiền vệ
- 11 Artem DovbykTiền đạo
- 12 Anatolii TrubinThủ môn
- 23 Andriy LuninThủ môn
- 3 Bogdan MykhaylychenkoHậu vệ
- 19 Denys PopovHậu vệ
- 21 Oleksandr KaravaevHậu vệ
- 5 Serhij SydorcukTiền vệ
- 20 Oleksandr ZubkovTiền vệ
- 14 Vitaliy BuyalskyiTiền vệ
- 22 Yegor NazarynaTiền vệ
- 10 Mykhailo MudrykTiền đạo
- 9 Roman YaremchukTiền đạo
- 18 Vladyslav VanatTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Ý
[C3]Ukraine
[C2] - 58' Mattia Zaccagni
Degnand Wilfried Gnonto
- 58' Federico Dimarco
Cristiano Biraghi
- 58' Mykhailo Mudryk
Andrey Yarmolenko
- 58' Roman Yaremchuk
Artem Dovbyk
- 72' Giacomo Raspadori
Mateo Retegui
- 72' Nicolo Zaniolo
Riccardo Orsolini
- 75' Vitaliy Buyalskyi
Oleksandr Zinchenko
- 75' Vladyslav Vanat
Viktor Tsygankov
- 84' Nicolo Barella
Bryan Cristante
- 84' Serhij Sydorcuk
Taras Stepanenko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ý[C3](Sân nhà) |
Ukraine[C2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ý:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Ukraine:Trong 19 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 3 trận(60%)