- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-0], 2 trận lượt[1-1], 120 phút[1-1]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13Julen AgirrezabalaThủ môn
- 18Oscar de MarcosHậu vệ
- 5Yeray Alvarez
Hậu vệ
- 4Inigo MartinezHậu vệ
- 17Yuri BerchicheHậu vệ
- 8Oihan Sancet
Tiền vệ
- 6Mikel Vesga
Tiền vệ
- 9Inaki Williams
Tiền vệ
- 10Iker Muniain
Tiền vệ
- 11Nico Williams
Tiền vệ
- 12Gorka Guruzeta
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Mikel Vesga
33' Inaki Williams Dannis(Mikel Vesga) 1-0
-
43' Lucas Torro Marset
-
75' Enrique Barja Alfonso, Kike Barja
94' Oihan Sancet
- 1-1
116' Pablo Ibanez Lumbreras(Jon Moncayola Tollar)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1Sergio HerreraThủ môn
- 7Jon MoncayolaHậu vệ
- 23Aridane HernandezHậu vệ
- 5David Garcia
Hậu vệ
- 3Juan CruzHậu vệ
- 6Lucas Torro
Tiền vệ
- 16Moi Gomez
Tiền vệ
- 22Aimar Oroz
Tiền vệ
- 14Ruben Garcia
Tiền đạo
- 18Kike
Tiền đạo
- 12Abdessamad Ezzalzouli
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Athletic Bilbao
[7] VSOsasuna
[10] - 179Số lần tấn công138
- 101Tấn công nguy hiểm22
- 23Sút bóng8
- 6Sút cầu môn2
- 9Sút trượt4
- 8Cú sút bị chặn2
- 21Phạm lỗi21
- 18Phạt góc0
- 24Số lần phạt trực tiếp23
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 614Số lần chuyền bóng402
- 500Chuyền bóng chính xác276
- 15Cướp bóng29
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Athletic Bilbao
[7]Osasuna
[10] - 66' Darko Brasanac
Ruben Garcia Santos
- 66' Enrique Barja Alfonso, Kike Barja
Abdessamad Ezzalzouli
- 81' Gorka Guruzeta Rodriguez
Raul Garcia Escudero
- 83' Manuel Sanchez
Moises Gomez Bordonado
- 91' Yeray Alvarez Lopez
Daniel Vivian Moreno
- 91' Diego Moreno
David Garcia
- 91' Luis Ezequiel Avila
Enrique Garcia Martinez, Kike
- 99' Iker Muniain Goni
Oier Zarraga
- 99' Nico Williams
Alejandro Berenguer Remiro
- 100' Pablo Ibanez Lumbreras
Aimar Oroz
- 111' Oihan Sancet
Ares Djalo M. A.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Athletic Bilbao[7](Sân nhà) |
Osasuna[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
Athletic Bilbao:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 4 trận(17.39%)
Osasuna:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)