- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1Sergio HerreraThủ môn
- 7Jon MoncayolaHậu vệ
- 23Aridane HernandezHậu vệ
- 5David GarciaHậu vệ
- 3Juan CruzHậu vệ
- 22Aimar Oroz
Tiền vệ
- 6Lucas TorroTiền vệ
- 16Moi Gomez
Tiền vệ
- 9Ezequiel Avila
Tiền đạo
- 17Ante Budimir
Tiền đạo
- 12Abdessamad Ezzalzouli
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
40' Alejandro Berenguer Remiro
-
43' Mikel Vesga
47' Abdessamad Ezzalzouli(Moises Gomez Bordonado) 1-0
52' Ante Budimir
54' Moises Gomez Bordonado
-
64' Inigo Martinez Berridi
90+1' Darko Brasanac
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13Julen AgirrezabalaThủ môn
- 18Oscar de Marcos
Hậu vệ
- 3Daniel VivianHậu vệ
- 4Inigo Martinez
Hậu vệ
- 17Yuri BerchicheHậu vệ
- 14Dani GarciaTiền vệ
- 6Mikel Vesga
Tiền vệ
- 7Alex Berenguer
Tiền vệ
- 8Oihan SancetTiền vệ
- 10Iker Muniain
Tiền vệ
- 9Inaki Williams
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Osasuna
[8] VSAthletic Bilbao
[9] - 99Số lần tấn công109
- 29Tấn công nguy hiểm53
- 9Sút bóng8
- 3Sút cầu môn2
- 3Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi13
- 3Phạt góc5
- 17Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị4
- 3Thẻ vàng3
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 323Số lần chuyền bóng392
- 213Chuyền bóng chính xác274
- 12Cướp bóng13
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Osasuna
[8]Athletic Bilbao
[9] - 59' Inigo Lekue Martinez
Oscar de Marcos Arana
- 59' Raul Garcia Escudero
Alejandro Berenguer Remiro
- 65' Nico Williams
Iker Muniain Goni
- 71' Luis Ezequiel Avila
Ruben Garcia Santos
- 71' Ante Budimir
Enrique Garcia Martinez, Kike
- 77' Abdessamad Ezzalzouli
Enrique Barja Alfonso, Kike Barja
- 82' Gorka Guruzeta Rodriguez
Inaki Williams Dannis
- 86' Aimar Oroz
Pablo Ibanez Lumbreras
- 86' Moises Gomez Bordonado
Darko Brasanac
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Osasuna[8](Sân nhà) |
Athletic Bilbao[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 6 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 0 | 0 |
Osasuna:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Athletic Bilbao:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)