- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 1 Tomoya WakaharaThủ môn
- 14 Kousuke ShiraiHậu vệ
- 4 Rikito InoueHậu vệ
- 3 Shogo AsadaHậu vệ
- 44 Kyo Sato
Hậu vệ
- 19 Daiki KanekoTiền vệ
- 25 Teppei YachidaTiền vệ
- 39 Taiki Hirato
Tiền vệ
- 27 Fuki YamadaTiền đạo
- 9 Anderson Patric Aguiar OliveiraTiền đạo
- 15 Yudai KimuraTiền đạo
- 26 Gakuji OtaThủ môn
- 5 Hisashi Appiah TawiahHậu vệ
- 20 Shinnosuke FukudaHậu vệ
- 10 Shimpei FukuokaTiền vệ
- 18 Temma MatsudaTiền vệ
- 13 Takumi MiyayoshiTiền đạo
- 17 Kosuke KinoshitaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Masato Morishige
18' Taiki Hirato 1-1
- 1-2
26' Teruhito Nakagawa
34' Kyo Sato
-
36' Masato Morishige
- 1-3
49' Diego Queiroz de Oliveira(Ryoma Watanabe)
-
83' Leon Nozawa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 41 Taishi Brandon NozawaThủ môn
- 37 Koizumi KeiHậu vệ
- 3 Masato Morishige
Hậu vệ
- 44 Henrique de Souza TrevisanHậu vệ
- 5 Yuto NagatomoHậu vệ
- 7 Kuryu MatsukiTiền vệ
- 8 Shuto AbeTiền vệ
- 39 Teruhito Nakagawa
Tiền vệ
- 11 Ryoma WatanabeTiền vệ
- 35 Koki TsukagawaTiền vệ
- 9 Diego Queiroz de Oliveira
Tiền đạo
- 1 Tsuyoshi KodamaThủ môn
- 17 Shuhei TokumotoHậu vệ
- 32 Kanta DoiHậu vệ
- 10 Keigo HigashiTiền vệ
- 33 Kota TawaratsumidaTiền vệ
- 42 Reon NozawaTiền đạo
- 22 Pedro Henrique PerottiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kyoto Sanga FC
[E1] VSFC Tokyo
[E3] - 85Số lần tấn công86
- 44Tấn công nguy hiểm54
- 8Sút bóng10
- 4Sút cầu môn7
- 4Sút trượt3
- 3Phạt góc8
- 1Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Kyoto Sanga FC
[E1]FC Tokyo
[E3] - 46' Kyo Sato
Shinnosuke Fukuda
- 46' Rikito Inoue
Hisashi Appiah Tawiah
- 63' Kota Tawaratsumida
Koki Tsukagawa
- 63' Keigo Higashi
Ryoma Watanabe
- 65' Anderson Patric Aguiar Oliveira
Kosuke Kinoshita
- 65' Teppei Yachida
Shimpei Fukuoka
- 70' Fuki Yamada
Takumi Miyayoshi
- 70' Pedro Henrique Perotti
Diego Queiroz de Oliveira
- 71' Reon Nozawa
Teruhito Nakagawa
- 90+5' Kanta Doi
Henrique de Souza Trevisan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kyoto Sanga FC[E1](Sân nhà) |
FC Tokyo[E3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kyoto Sanga FC:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
FC Tokyo:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)