- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 361
- 1 Wojciech SzczesnyThủ môn
- 12 Alex Sandro Lobo SilvaHậu vệ
- 6 Danilo Luiz da Silva
Hậu vệ
- 3 Gleison Bremer Silva Nascimento,Gleison
Hậu vệ
- 22 Angel Fabian Di MariaTiền vệ
- 11 Juan Guillermo Cuadrado Bello
Tiền vệ
- 17 Filip KosticTiền vệ
- 25 Adrien RabiotTiền vệ
- 5 Manuel LocatelliTiền vệ
- 7 Federico ChiesaTiền vệ
- 9 Dusan VlahovicTiền đạo
- 36 Mattia Perin
Thủ môn
- 23 Carlo PinsoglioThủ môn
- 2 Mattia De SciglioHậu vệ
- 24 Daniele RuganiHậu vệ
- 15 Federico GattiHậu vệ
- 32 Leandro Daniel ParedesTiền vệ
- 44 Nicolo FagioliTiền vệ
- 30 Matias SouleTiền vệ
- 20 Fabio MirettiTiền vệ
- 18 Moise Bioty KeanTiền đạo
- 21 Kaio Jorge Pinto RamosTiền đạo
- 19 Leonardo BonucciHậu vệ
- 10 Paul PogbaTiền vệ
- 14 Arkadiusz MilikTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 94 Ivan ProvedelThủ môn
- 13 Alessio RomagnoliHậu vệ
- 77 Adam MarusicHậu vệ
- 29 Manuel LazzariHậu vệ
- 15 Nicolo CasaleHậu vệ
- 10 Luis Alberto Romero AlconchelTiền vệ
- 32 Danilo CataldiTiền vệ
- 21 Sergej Milinkovic SavicTiền vệ
- 9 Petro Rodriguez Ledesma PedritoTiền đạo
- 7 Felipe Anderson Pereira GomesTiền đạo
- 20 Mattia Zaccagni
Tiền đạo
- 31 Marius AdamonisThủ môn
- 1 Luis MaximianoThủ môn
- 4 Patricio Gabarron GilHậu vệ
- 23 Elseid HisajHậu vệ
- Luca PellegriniHậu vệ
- 34 Mario GilaHậu vệ
- 5 Matias VecinoTiền vệ
- 96 Mohamed Salim FaresTiền vệ
- 88 Toma BasicTiền vệ
- 6 Marcos AntonioTiền vệ
- 17 Ciro ImmobileTiền đạo
- 18 Luka RomeroTiền đạo
- 11 Matteo CancellieriTiền đạo
- 26 Stefan RaduHậu vệ
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Juventus
[13]Lazio
[3] - 46' Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ciro Immobile
- 59' Sergej Milinkovic Savic
Matias Vecino
- 63' Dusan Vlahovic
Moise Bioty Kean
- 64' Nicolo Fagioli
Fabio Miretti
- 74' Toma Basic
Luis Alberto Romero Alconchel
- 74' Marcos Antonio
Danilo Cataldi
- 78' Nicolo Casale
Alessio Romagnoli
- 78' Federico Chiesa
Angel Fabian Di Maria
- 88' Juan Guillermo Cuadrado Bello
Mattia De Sciglio
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Juventus[13](Sân nhà) |
Lazio[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Juventus:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)
Lazio:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)