- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 25Giorgi MamardashviliThủ môn
- 20Dimitri FoulquierHậu vệ
- 24Eray Coemert
Hậu vệ
- 12Mouctar Diakhaby
Hậu vệ
- 14Jose GayaHậu vệ
- 4Yunus Musah
Tiền vệ
- 6Hugo Guillamon
Tiền vệ
- 8Ilaix Moriba
Tiền vệ
- 11Samuel Castillejo
Tiền đạo
- 7Edinson Cavani
Tiền đạo
- 16Samuel Dias LinoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

28' Mouctar Diakhaby
-
32' Daniel Vivian Moreno
- 0-1
35' Iker Muniain Goni(Inaki Williams Dannis)
43' Oscar de Marcos Arana 1-1
- 1-2
45' Nico Williams(Inaki Williams Dannis)
45+2' Yunus Musah
74' Eray Ervin Comert
- 1-3
74' Mikel Vesga
-
78' Julen Agirrezabala Astulez
-
88' Oihan Sancet
90+7' Moriba Kourouma Kourouma
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13Julen Agirrezabala
Thủ môn
- 18Oscar de Marcos
Hậu vệ
- 3Daniel Vivian
Hậu vệ
- 5Yeray AlvarezHậu vệ
- 17Yuri BerchicheHậu vệ
- 23Ander Herrera
Tiền vệ
- 6Mikel Vesga
Tiền vệ
- 11Nico Williams
Tiền vệ
- 10Iker Muniain
Tiền vệ
- 7Alex BerenguerTiền vệ
- 9Inaki Williams
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Valencia
[12] VSAthletic Bilbao
[8] - 100Số lần tấn công129
- 37Tấn công nguy hiểm32
- 5Sút bóng10
- 1Sút cầu môn3
- 3Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn4
- 19Phạm lỗi15
- 1Phạt góc3
- 19Số lần phạt trực tiếp20
- 3Việt vị4
- 4Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 469Số lần chuyền bóng418
- 370Chuyền bóng chính xác305
- 21Cướp bóng21
- 0Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Valencia
[12]Athletic Bilbao
[8] - 46' Mouctar Diakhaby
Cenk Ozkacar
- 57' Samuel Castillejo Azuaga
Francisco Perez Martinez
- 57' Yunus Musah
Domingos Andre Ribeiro Almeida
- 57' Edinson Cavani
Hugo Duro Perales
- 75' Hugo Guillamon Sanmartin
Marcos Andre de Sousa Mendonca, Maranhao
- 79' Daniel Garcia Carrillo
Ander Herrera Aguera
- 79' Oihan Sancet
Iker Muniain Goni
- 88' Gorka Guruzeta Rodriguez
Inaki Williams Dannis
- 90+4' Raul Garcia Escudero
Nico Williams
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Valencia[12](Sân nhà) |
Athletic Bilbao[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 |
Valencia:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)
Athletic Bilbao:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)