- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Jose Manuel Reina Paez
Thủ môn
- 6 Etienne Capoue
Hậu vệ
- 23 Aissa MandiHậu vệ
- 12 Johan Andres Mojica PalacioHậu vệ
- 4 Pau Francisco Torres
Hậu vệ
- 10 Daniel Parejo Munoz,Parejo
Tiền vệ
- 19 Francis CoquelinTiền vệ
- 14 Manuel Trigueros MunozTiền vệ
- 22 Jose Luis Morales MartinTiền đạo
- 7 Gerard Moreno BalagueroTiền đạo
- 11 Samuel Chukwueze
Tiền đạo
- 35 Filip JorgensenThủ môn
- 3 Raul Albiol TortajadaHậu vệ
- 18 Alberto MorenoHậu vệ
- 5 Jorge CuencaHậu vệ
- 20 Manuel Morlanes ArinoTiền vệ
- 9 Arnaut DanjumaTiền đạo
- 16 Alejandro Baena Rodriguez
Tiền đạo
- 21 Yeremi Jesus Pino SantosTiền đạo
- 2 Kiko FemeniaHậu vệ
- 24 Alfonso Pedraza SagHậu vệ
- 8 Juan Marcos FoythHậu vệ
- 17 Giovani Lo CelsoTiền vệ
- 15 Nicolas JacksonTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

4' Etienne Capoue(Gerard Moreno Balaguero) 1-0
8' Etienne Capoue
-
36' Eduardo Camavinga
42' Samuel Chukwueze(Gerard Moreno Balaguero) 2-0
- 2-1
57' Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior, Vinicius Junior(Daniel Ceballos Fernandez)
- 2-2
69' Eder Gabriel Militao
-
72' Santiago Federico Valverde Dipetta
80' Jose Manuel Reina Paez
85' Alejandro Baena Rodriguez
- 2-3
86' Daniel Ceballos Fernandez(Marco Asensio Willemsen)
88' Pau Francisco Torres
-
90' Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior, Vinicius Junior
-
90+3' Antonio Rudiger
90+5' Daniel Parejo Munoz,Parejo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Thibaut CourtoisThủ môn
- 6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias, NachoHậu vệ
- 22 Antonio Rudiger
Hậu vệ
- 23 Ferland MendyHậu vệ
- 3 Eder Gabriel Militao
Hậu vệ
- 10 Luka ModricTiền vệ
- 8 Toni KroosTiền vệ
- 12 Eduardo Camavinga
Tiền vệ
- 9 Karim BenzemaTiền đạo
- 20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior, Vinicius Junior
Tiền đạo
- 15 Santiago Federico Valverde Dipetta
Tiền đạo
- 13 Andriy LuninThủ môn
- 2 Daniel Carvajal RamosHậu vệ
- 5 Jesus Vallejo LazaroHậu vệ
- 16 Alvaro Odriozola ArzallusHậu vệ
- 19 Daniel Ceballos Fernandez
Tiền vệ
- 7 Eden HazardTiền đạo
- 11 Marco Asensio WillemsenTiền đạo
- 24 Mariano Diaz MejiaTiền đạo
- 21 Rodrygo Silva de GoesTiền đạo
- 4 David AlabaHậu vệ
- 18 Aurelien Djani TchouameniTiền vệ
- 17 Lucas Vazquez IglesiasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Villarreal
[5] VSReal Madrid
[2] - 106Số lần tấn công95
- 44Tấn công nguy hiểm46
- 12Sút bóng11
- 3Sút cầu môn7
- 5Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn2
- 22Phạm lỗi17
- 3Phạt góc1
- 20Số lần phạt trực tiếp22
- 1Việt vị3
- 5Thẻ vàng4
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 509Số lần chuyền bóng455
- 450Chuyền bóng chính xác383
- 12Cướp bóng18
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Villarreal[5](Sân nhà) |
Real Madrid[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Villarreal:Trong 134 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)
Real Madrid:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 8 trận(42.11%)