- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Alejandro Remiro GargalloThủ môn
- 15 Diego Rico SalgueroHậu vệ
- 6 Aritz Elustondo IrribarriaHậu vệ
- 24 Robin le Normand
Hậu vệ
- 5 Igor Zubeldia ElorzaHậu vệ
- 21 David Jimenez SilvaTiền vệ
- 4 Asier IllarramendiTiền vệ
- 8 Mikel Merino ZazonTiền vệ
- 17 Robert Navarro
Tiền vệ
- 14 Takefusa KuboTiền đạo
- 10 Mikel Oyarzabal UgarteTiền đạo
- 13 Andoni ZubiaurreThủ môn
- 18 Andoni GorosabelHậu vệ
- 12 Aihen Munoz CapellanHậu vệ
- 20 Jon Pacheco
Hậu vệ
- 23 Brais Mendez
Tiền vệ
- 3 Martin Zubimendi IbanezTiền vệ
- 19 Alexander SorlothTiền đạo
- 9 Carlos Fernandez LunaTiền đạo
- 7 Ander BarrenetxeaTiền đạo
- 11 Mohamed Ali ChoTiền đạo
- 2 Alex Sola Lopez OcanaHậu vệ
- 16 Ander Guevara LajoTiền vệ
- Martin Merquelanz CastellanosTiền vệ
- 22 Benat TurrientesTiền vệ
- 25 Umar SadiqTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

5' Robert Navarro(Martin Zubimendi Ibanez) 1-0
26' Brais Mendez
-
41' Brian Cufre
-
52' Giovanni Alessandro Gonzalez Apud
53' Jon Pacheco
78' Robin le Normand
-
90+1' Jose Manuel Arias Copete
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Predrag RajkovicThủ môn
- 24 Martin ValjentHậu vệ
- 21 Antonio Jose Raillo ArenasHậu vệ
- 3 Brian Cufre
Hậu vệ
- 6 Jose Manuel Arias Copete
Hậu vệ
- 8 Clement GrenierTiền vệ
- 18 Jaume Vicent Costa JordaTiền vệ
- 20 Giovanni Alessandro Gonzalez Apud
Tiền vệ
- 23 Amath Ndiaye DiedhiouTiền vệ
- 14 Daniel Jose Rodriguez VazquezTiền vệ
- 7 Vedat MuriqiTiền đạo
- 13 Dominik GreifThủ môn
- 31 Leonardo Roman RiquelmeThủ môn
- 15 Pablo MaffeoHậu vệ
- 5 Franco Matias RussoHậu vệ
- 2 Matija NastasicTiền vệ
- 16 Rodrigo Andres BattagliaTiền vệ
- 4 Inigo Ruiz de Galarreta EtxeberriaTiền vệ
- 19 Lee Kang InTiền vệ
- 12 Iddrisu Baba MohammedTiền vệ
- 10 Antonio Sanchez NavarroTiền vệ
- 22 Angel Luis Rodriguez DiazTiền đạo
- 9 Abdon Prats BastidasTiền đạo
- 17 Tino KadewereTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Sociedad
[3] VSMallorca
[10] - 102Số lần tấn công80
- 49Tấn công nguy hiểm34
- 8Sút bóng4
- 2Sút cầu môn2
- 5Sút trượt1
- 1Cú sút bị chặn1
- 21Phạm lỗi22
- 5Phạt góc2
- 26Số lần phạt trực tiếp22
- 1Việt vị4
- 3Thẻ vàng3
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 460Số lần chuyền bóng344
- 373Chuyền bóng chính xác260
- 21Cướp bóng15
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Real Sociedad
[3]Mallorca
[10] - 46' Mikel Merino Zazon
Pablo Marin
- 57' Clement Grenier
Brian Cufre
- 57' Abdon Prats Bastidas
Tino Kadewere
- 60' Brais Mendez
Asier Illarramendi
- 60' Alexander Sorloth
Carlos Fernandez Luna
- 61' Andoni Gorosabel
Aritz Elustondo Irribarria
- 70' Robert Navarro
Takefusa Kubo
- 74' Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Antonio Sanchez Navarro
- 74' Amath Ndiaye Diedhiou
Angel Luis Rodriguez Diaz
- 78' Pablo Maffeo
Josep Gaya
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Sociedad[3](Sân nhà) |
Mallorca[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
Real Sociedad:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
Mallorca:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)