- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 13 Julen Agirrezabala AstulezThủ môn
- 17 Yuri Berchiche IzetaHậu vệ
- 5 Yeray Alvarez Lopez
Hậu vệ
- 15 Inigo Lekue MartinezHậu vệ
- 3 Daniel Vivian MorenoHậu vệ
- 10 Iker Muniain GoniTiền vệ
- 7 Alejandro Berenguer RemiroTiền vệ
- 6 Mikel VesgaTiền vệ
- 19 Oier ZarragaTiền vệ
- 11 Nico WilliamsTiền vệ
- 22 Raul Garcia EscuderoTiền đạo
- 1 Unai SimonThủ môn
- 35 Ander Iruarrizaga DiezThủ môn
- 24 Mikel Balenziaga OruesagastiHậu vệ
- 18 Oscar de Marcos Arana
Hậu vệ
- 21 Ander Capa RodriguezHậu vệ
- 31 Aitor ParedesHậu vệ
- 23 Ander Herrera AgueraTiền vệ
- 14 Daniel Garcia CarrilloTiền vệ
- 9 Inaki Williams DannisTiền vệ
- 8 Oihan SancetTiền vệ
- 16 Unai VencedorTiền vệ
- 20 Asier Villalibre MolinaTiền đạo
- 12 Gorka Guruzeta RodriguezTiền đạo
- 2 Jon MorcilloTiền đạo
- 4 Inigo Martinez BerridiHậu vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

27' Oscar de Marcos Arana 1-0
-
36' Javier Puado Diaz
-
44' Ruben Sanchez Saez
45' Yeray Alvarez Lopez
-
45+3' Sergi Gomez Sola
-
90+3' Vinicius de Souza Costa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 361
- 1 Joan GarciaThủ môn
- 4 Leandro Cabrera SasiaHậu vệ
- Cesar Jasib Montes CastroHậu vệ
- 14 Brian Olivan HerreroHậu vệ
- 22 Alexis Vidal ParreuTiền vệ
- 10 Sergi DarderTiền vệ
- 20 Eduardo Exposito JaenTiền vệ
- 7 Javier Puado Diaz
Tiền vệ
- 16 Jose Carlos Lazo RomeroTiền vệ
- 12 Vinicius de Souza Costa
Tiền vệ
- 17 Martin BraithwaiteTiền đạo
- 13 Benjamin LecomteThủ môn
- 25 Alvaro FernandezThủ môn
- 24 Sergi Gomez Sola
Hậu vệ
- 2 Oscar Gil ReganoHậu vệ
- 26 O.艾希阿里Tiền vệ
- 5 Fernando CaleroTiền vệ
- 9 Jose Luis Sanmartin Mato,JoseluTiền đạo
- 19 Daniel Gomez AlconTiền đạo
- 21 Nicolas Melamed RibaudoTiền đạo
- 3 Adria Giner PedrosaHậu vệ
- 8 Keidi BareTiền vệ
- 6 Pol Lozano VizueteTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Athletic Bilbao
[8] VSEspanyol
[14] - 129Số lần tấn công73
- 79Tấn công nguy hiểm22
- 24Sút bóng4
- 9Sút cầu môn1
- 6Sút trượt2
- 9Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi13
- 17Phạt góc2
- 15Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị3
- 1Thẻ vàng4
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 509Số lần chuyền bóng304
- 413Chuyền bóng chính xác217
- 14Cướp bóng14
- 1Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Athletic Bilbao
[8]Espanyol
[14] - 46' Alexis Vidal Parreu
Leandro Cabrera Sasia
- 61' Nicolas Melamed Ribaudo
Sergi Darder
- 69' Gorka Guruzeta Rodriguez
Inaki Williams Dannis
- 69' Alejandro Berenguer Remiro
Iker Muniain Goni
- 69' Pol Lozano Vizuete
Eduardo Exposito Jaen
- 69' Luca Koleosho
Javier Puado Diaz
- 78' Jose Carlos Lazo Romero
Ruben Sanchez Saez
- 79' Oier Zarraga
Raul Garcia Escudero
- 79' Oihan Sancet
Ander Herrera Aguera
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Athletic Bilbao[8](Sân nhà) |
Espanyol[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 |
Athletic Bilbao:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
Espanyol:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 14 trận(43.75%)