- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 24 Stefan FreiThủ môn
- 16 Alexander RoldanHậu vệ
- 28 Yeimar Pastor Gomez Andrade
Hậu vệ
- 25 Jackson RagenHậu vệ
- 5 Nouhou ToloHậu vệ
- 11 Albert RusnakTiền vệ
- 6 Joao Paulo MiorTiền vệ
- 13 Jordan MorrisTiền vệ
- 10 Marcelo Nicolas Lodeiro BenitezTiền vệ
- 23 Leonardo Alves Chu FrancoTiền vệ
- 9 Raul Mario Ruidiaz MisitichTiền đạo
- 26 Andrew ThomasThủ môn
- 3 Xavier Ricardo Arreaga BermelloHậu vệ
- 73 Obed VargasTiền vệ
- 21 Reed Baker WhitingTiền vệ
- 84 Josh AtencioTiền vệ
- 45 Ethan DobbelaereTiền vệ
- 35 Paul RothrockTiền vệ
- 19 Heber Araujo dos SantosTiền đạo
- 12 Freddy MonteroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

8' Yeimar Pastor Gomez Andrade
- 0-1
11' Giorgos Giakoumakis(Brooks Lennon)
-
26' Thiago Almada
-
64' Elvis David Mosquera Valdes
- 0-2
65' Giorgos Giakoumakis(Thiago Almada)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Brad GuzanThủ môn
- 11 Brooks LennonHậu vệ
- 12 Miles RobinsonHậu vệ
- 4 Luis Alfonso Abram UgarelliHậu vệ
- 26 Caleb WileyHậu vệ
- 8 Tristan MuyumbaTiền vệ
- 20 Matheus RossettoTiền vệ
- 21 Edwin MosqueraTiền vệ
- 10 Thiago Almada
Tiền vệ
- 16 Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande SilvaTiền vệ
- 7 Giorgos Giakoumakis
Tiền đạo
- 31 Quentin WestbergThủ môn
- 22 Juan Jose Sanchez PurataHậu vệ
- 2 Ronald Jose Hernandez PimentelHậu vệ
- 18 Derrick Burckley Etienne Jr.Tiền vệ
- 6 Osvaldo AlonsoTiền vệ
- 13 Amar SejdicTiền vệ
- 5 Santiago SosaTiền vệ
- 19 Miguel BerryTiền đạo
- 28 Tyler WolffTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Seattle Sounders
[10] VSAtlanta United FC
[11] - 91Số lần tấn công73
- 49Tấn công nguy hiểm44
- 16Sút bóng9
- 2Sút cầu môn7
- 10Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi15
- 8Phạt góc6
- 9Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 316Số lần chuyền bóng561
- 245Chuyền bóng chính xác479
- 12Cướp bóng12
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Seattle Sounders
[10]Atlanta United FC
[11] - 66' Tyler Wolff
Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande Silva
- 68' Leonardo Alves Chu Franco
Paul Rothrock
- 68' Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Freddy Montero
- 68' Joao Paulo Mior
Obed Vargas
- 73' Nouhou Tolo
Reed Baker Whiting
- 77' Osvaldo Alonso
Matheus Rossetto
- 78' Amar Sejdic
Elvis David Mosquera Valdes
- 86' Miguel Berry
Giorgos Giakoumakis
- 86' Juan Jose Sanchez Purata
Tristan Muyumba
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Seattle Sounders[10](Sân nhà) |
Atlanta United FC[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 3 |
Seattle Sounders:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)
Atlanta United FC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 12 trận(38.71%)