- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4132
- 23Gonzalo MarinelliThủ môn
- 17Lucas Blondel
Hậu vệ
- 36Victor CabreraHậu vệ
- 6Brian Abel LuciattiHậu vệ
- 13Lautaro MontoyaHậu vệ
- 5Sebastian Prediger
Tiền vệ
- 10Lucas Ariel Menossi
Tiền vệ
- 28Aaron Molinas
Tiền vệ
- 11Facundo Colidio
Tiền vệ
- 18Blas Armoa
Tiền đạo
- 32Mateo ReteguiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

62' Aaron Molinas(Mateo Retegui) 1-0
- 1-1
64' Elias Cabrera(Lenny Ivo Lobato Romanelli)
77' Lucas Blondel
88' Miguel Brizuela 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22Leonardo BurianThủ môn
- 29Leonardo JaraHậu vệ
- 2Diego Godin
Hậu vệ
- 17Lautaro GianettiHậu vệ
- 31Valentin GomezHậu vệ
- 26Mateo SeoaneTiền vệ
- 32Christian OrdonezTiền vệ
- 33Elias Cabrera
Tiền vệ
- 18Julian Fernandez
Tiền đạo
- 19Abiel Osorio
Tiền đạo
- 11Lucas Janson
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Tigre
[20] VSVelez Sarsfield
[25] - 137Số lần tấn công128
- 48Tấn công nguy hiểm37
- 20Sút bóng13
- 5Sút cầu môn4
- 12Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn7
- 7Phạm lỗi11
- 5Phạt góc6
- 10Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Tigre
[20]Velez Sarsfield
[25] - 62' Lucas David Pratto
Abiel Osorio
- 63' Lenny Ivo Lobato Romanelli
Lucas Janson
- 71' Gianluca Prestianni
Julian Fernandez
- 71' Juan Ignacio Mendez
Nahuel Herrera
- 78' Aaron Molinas
Cristian Exequiel Zabala
- 84' Leonardo Sebastian Prediger
Agustin Cardozo
- 84' Blas Armoa
Ezequiel Forclaz
- 85' Miguel Brizuela
Diego Godin Leal
- 90+1' Facundo Colidio
Martin Garay
- 90+1' Lucas Andres Menossi
Victor Emanuel Aguilera
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tigre[20](Sân nhà) |
Velez Sarsfield[25](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 1 | 1 |
Tigre:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 7 trận(36.84%)
Velez Sarsfield:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)