- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 523
- 12 Camilo Andres Vargas GilThủ môn
- 4 Jose Javier Abella Fanjul
Hậu vệ
- 13 Gaddi Axel Aguirre LedesmaHậu vệ
- 9 Julio Cesar Furch
Hậu vệ
- 29 Brian Avelino Lozano AparicioHậu vệ
- 17 Jaziel Martinez
Hậu vệ
- 2 Hugo Martin NervoTiền vệ
- 33 Julian Andres QuinonesTiền vệ
- 14 Luis Ricardo Reyes MorenoTiền đạo
- 26 Aldo Paul Rocha Gonzalez
Tiền đạo
- 5 Anderson Santamaria
Tiền đạo
- 1 Jose Santiago Hernandez GarciaThủ môn
- 15 Diego Armando Barbosa ZaragozaHậu vệ
- 8 Hernan Adrian Chala AyoviHậu vệ
- 23 Jesus Alejandro Gomez MolinaHậu vệ
- 18 Angel MarquezTiền vệ
- 6 Edgar Zaldivar ValverdeTiền vệ
- 20 Jesus Alberto Ocejo ZazuetaTiền đạo
- 28 Christopher Brayan Trejo MorantesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Julio Cesar Furch
13' Jose Javier Abella Fanjul
36' Jaziel Martinez
-
42' Fernando Gorriaran Fontes
43' Aldo Paul Rocha Gonzalez
-
44' Luis Enrique Quinonez
- 0-1
45+2' Nicolas Alejandro Ibanez(Javier Ignacio Aquino Carmona)
45+4' Anderson Santamaria
-
47' Javier Ignacio Aquino Carmona
-
50' Igor Lichnovsky Osorio
-
70' Francisco Sebastian Cordova Reyes
-
83' Jesus Garza
-
90+6' Igor Lichnovsky Osorio
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Nahuel Ignacio Guzman PalomequeThủ môn
- 27 Jesus Alberto Angulo UriarteHậu vệ
- 20 Javier Ignacio Aquino Carmona
Hậu vệ
- 5 Rafael CariocaHậu vệ
- 3 Samir Caetano de Souza SantosHậu vệ
- 17 Francisco Sebastian Cordova Reyes
Tiền vệ
- 8 Fernando Gorriaran Fontes
Tiền vệ
- 9 Nicolas Alejandro Ibanez
Tiền vệ
- 2 Igor Lichnovsky Osorio
Tiền vệ
- 19 Guido Hernan Pizarro DemestriTiền đạo
- 23 Luis Enrique Quinonez
Tiền đạo
- 30 Miguel Rene Ortega RodriguezThủ môn
- 13 Diego Antonio Reyes RosalesHậu vệ
- 191 Kenneth Yamil Jaime SanchezHậu vệ
- 6 Juan Pablo Vigon ChamTiền vệ
- 201 Fierro SebastianTiền vệ
- 22 Raymundo de Jesus Fulgencio RomanTiền vệ
- 14 Jesus Garza
Tiền vệ
- 16 Diego Lainez LeyvaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atlas
[13] VSTigres UANL
[3] - 107Số lần tấn công101
- 44Tấn công nguy hiểm34
- 11Sút bóng10
- 2Sút cầu môn4
- 8Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn1
- 15Phạm lỗi14
- 2Phạt góc5
- 18Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị4
- 5Thẻ vàng6
- 0Thẻ đỏ1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 343Số lần chuyền bóng456
- 258Chuyền bóng chính xác364
- 18Cướp bóng18
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Atlas
[13]Tigres UANL
[3] - 63' Jaziel Martinez
Angel Marquez
- 63' Anderson Santamaria
Christopher Brayan Trejo Morantes
- 74' Jesus Garza
Javier Ignacio Aquino Carmona
- 74' Jose Javier Abella Fanjul
Diego Armando Barbosa Zaragoza
- 75' Brian Avelino Lozano Aparicio
Guzman Rodriguez J. L.
- 85' Diego Lainez Leyva
Francisco Sebastian Cordova Reyes
- 87' Luis Ricardo Reyes Moreno
Hernan Adrian Chala Ayovi
- 90+2' Raymundo de Jesus Fulgencio Roman
Jesus Alberto Angulo Uriarte
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atlas[13](Sân nhà) |
Tigres UANL[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 6 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 0 |
Atlas:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
Tigres UANL:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)