- Chile Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[2-2], 11 mét[6-7]
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
1' Julian Alfaro
-
2' Felipe Ignacio Flores Chandia
28' Thomas Ignacio Galdames Millan
31' Julian Leandro(Bryan Martin Rabello Mella) 1-0
-
56' Fernando Pinero
60' Rodrigo Andres Pineiro Silva
- 1-1
63' Espinoza F.(Carlos Andres Villanueva Roland, Villanue)
- 1-2
73' Felipe Ignacio Flores Chandia(Julian Alfaro)
77' Diego Acevedo 2-2
-
80' Cesar Alexis Cortes Pinto
-
- 0-1
Cesar Alexis Cortes Pinto
Sebastian Ignacio Leyton Hevia 1-1
- 1-2
Carlos Andres Villanueva Roland, Villanue
Mario Ignacio Larenas Diaz 1-2
- 1-2
Fernando Pinero
Vicente Conelli 2-2
- 2-3
Thomas Jones
Rodrigo Andres Pineiro Silva 3-3
- 3-4
Albert Acevedo
Gonzalo Alejandro Espinoza Toledo 4-4
- 4-5
Tomas Aranguiz
Jonathan Villagra 5-5
- 5-6
Manuel Vicuna
Diego Acevedo 6-6
- 6-7
Espinoza F.
Augusto Barrios 6-7
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Union Espanola
[11] VSMagallanes
[1] - 182Số lần tấn công135
- 93Tấn công nguy hiểm57
- 11Sút bóng9
- 6Sút cầu môn5
- 5Sút trượt4
- 9Phạm lỗi4
- 7Phạt góc4
- 4Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng4
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Union Espanola
[11]Magallanes
[1] - 59' Carlos Andres Villanueva Roland, Villanue
Ivan Gonzalo Vazquez Quilodran
- 62' Manuel Elias Fernandez Guzman
Augusto Barrios
- 68' Nicolas Nunez Marambio
Matias Poblete
- 69' Bryan Martin Rabello Mella
Diego Acevedo
- 69' Julian Leandro
Vicente Conelli
- 80' Diaz R.
Julian Alfaro
- 81' Thomas Jones
Felipe Ignacio Flores Chandia
- 81' Manuel Vicuna
Yorman Zapata
- 89' Felipe Massri
Sebastian Ignacio Leyton Hevia
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Union Espanola[11](Sân nhà) |
Magallanes[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 1 |
Union Espanola:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 11 trận(27.5%)
Magallanes:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 11 trận(52.38%)