- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1Jonas LoesslThủ môn
- 6Joel Andersson
Hậu vệ
- 14Henrik DalsgaardHậu vệ
- 4Stefan Gartenmann
Hậu vệ
- 29Paulinho
Hậu vệ
- 37Armin Gigovic
Tiền vệ
- 24Oliver Soerensen
Tiền vệ
- 8Kristoffer OlssonTiền vệ
- 11Gustav Isaksen
Tiền đạo
- 25Astrit Selmani
Tiền đạo
- 20Valdemar Byskov
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
21' Sebastian Coates Nion
-
33' Ricardo de Sousa Esgaio
36' Paulo Victor da Silva,Paulinho
38' Paulo Victor da Silva,Paulinho
- 0-2
50' Pedro Antonio Pereira Goncalves
-
74' Manuel Ugarte
74' Emam Ashour
- 0-3
77' Pedro Antonio Pereira Goncalves(Nuno Miguel Gomes dos Santos)
- 0-4
85' Stefan Gartenmann
90' Armin Gigovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1Antonio AdanThủ môn
- 3Jerry St. JusteHậu vệ
- 4Sebastian Coates
Hậu vệ
- 25Goncalo InacioHậu vệ
- 47Ricardo Esgaio
Tiền vệ
- 5Hidemasa Morita
Tiền vệ
- 15Manuel Ugarte
Tiền vệ
- 33Arthur
Tiền vệ
- 10Marcus Edwards
Tiền đạo
- 20PaulinhoTiền đạo
- 28Pedro Goncalves
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Midtjylland
[4] VSSporting Clube de Portugal
[4] - *Khai cuộc
- 82Số lần tấn công98
- 44Tấn công nguy hiểm45
- 8Sút bóng13
- 3Sút cầu môn6
- 0Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn4
- 14Phạm lỗi10
- 7Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị2
- 4Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 300Số lần chuyền bóng504
- 226Chuyền bóng chính xác435
- 8Cướp bóng4
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Midtjylland
[4]Sporting Clube de Portugal
[4] - 46' Valdemar Andreasen
Emam Ashour
- 46' Oliver Soerensen
Victor Bak Jensen
- 46' Hector Bellerin
Ricardo de Sousa Esgaio
- 46' Astrit Selmani
Edward Chilufya
- 53' Mateus Fernandes
Hidemasa Morita
- 65' Nuno Miguel Gomes dos Santos
Arthur Gomes Lourenco
- 65' Francisco Antonio Machado Mota de Castro Trincao
Marcus Edwards
- 72' Joel Andersson
Mads Thychosen
- 77' Mateo Tanlongo
Manuel Ugarte
- 79' Gustav Isaksen
Frederik Heiselberg
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Midtjylland[4](Sân nhà) |
Sporting Clube de Portugal[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Midtjylland:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)
Sporting Clube de Portugal:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)