- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 94 Ivan ProvedelThủ môn
- 13 Alessio RomagnoliHậu vệ
- 77 Adam MarusicHậu vệ
- 29 Manuel LazzariHậu vệ
- 15 Nicolo CasaleHậu vệ
- 10 Luis Alberto Romero Alconchel
Tiền vệ
- 32 Danilo CataldiTiền vệ
- 21 Sergej Milinkovic SavicTiền vệ
- 9 Petro Rodriguez Ledesma PedritoTiền đạo
- 7 Felipe Anderson Pereira Gomes
Tiền đạo
- 20 Mattia Zaccagni
Tiền đạo
- 31 Marius AdamonisThủ môn
- 1 Luis MaximianoThủ môn
- 26 Stefan RaduHậu vệ
- 4 Patricio Gabarron GilHậu vệ
- 23 Elseid HisajHậu vệ
- 5 Matias VecinoTiền vệ
- 96 Mohamed Salim FaresTiền vệ
- 88 Toma BasicTiền vệ
- 6 Marcos AntonioTiền vệ
- 18 Luka RomeroTiền đạo
- 11 Matteo CancellieriTiền đạo
- 34 Mario GilaHậu vệ
- 17 Ciro ImmobileTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 28 Lukasz SkorupskiThủ môn
- 5 Adama SoumaoroHậu vệ
- 22 Charalampos LykogiannisHậu vệ
- 26 Jhon Janer Lucumi BonillaHậu vệ
- 3 Stefan PoschHậu vệ
- 6 Nikola MoroTiền vệ
- 7 Riccardo OrsoliniTiền vệ
- 30 Jerdy SchoutenTiền vệ
- 20 Michel AebischerTiền vệ
- 82 Kacper UrbanskiTiền vệ
- 99 Musa BarrowTiền đạo
- 1 Francesco BardiThủ môn
- 4 Joaquin Sosa
Hậu vệ
- 50 Andrea CambiasoHậu vệ
- 66 Wisdom AmeyHậu vệ
- 17 Gary Alexis Medel SotoTiền vệ
- 21 Roberto SorianoTiền vệ
- 55 Emanuel VignatoTiền vệ
- 8 Nicolas DominguezTiền vệ
- Musa JuwaraTiền vệ
- 33 Denso KasiusTiền vệ
- Orji OkwonkwoTiền đạo
- 18 Antonio RaimondoTiền đạo
- 23 Nicola BagnoliniThủ môn
- 29 Lorenzo De SilvestriHậu vệ
- 14 Kevin BonifaziHậu vệ
- 9 Marko ArnautovicTiền đạo
- 10 Nicola Domenico SansoneTiền đạo
- 11 Joshua Zirkzee
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Lazio
[5]Bologna
[11] - 46' Gary Alexis Medel Soto
Jerdy Schouten
- 46' Jhon Janer Lucumi Bonilla
Adama Soumaoro
- 64' Joshua Zirkzee
Riccardo Orsolini
- 64' Roberto Soriano
Michel Aebischer
- 67' Niklas Pyyhtia
Gary Alexis Medel Soto
- 67' Alessio Romagnoli
Nicolo Casale
- 67' Manuel Lazzari
Adam Marusic
- 80' Sergej Milinkovic Savic
Matias Vecino
- 80' Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
Luka Romero
- 90+2' Danilo Cataldi
Marcos Antonio
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lazio[5](Sân nhà) |
Bologna[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lazio:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Bologna:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 4 trận(12.9%)