- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Anton Ciprian TatarusanuThủ môn
- 2 Davide CalabriaHậu vệ
- 23 Fikayo TomoriHậu vệ
- 19 Theo HernandezHậu vệ
- 20 Pierre Kalulu KyatengwaHậu vệ
- 4 Ismael BennacerTiền vệ
- 10 Brahim Abdelkader DiazTiền vệ
- 17 Rafael LeaoTiền vệ
- 56 Alexis SaelemaekersTiền vệ
- 32 Tommaso PobegaTiền vệ
- 9 Olivier GiroudTiền đạo
- 83 Antonio MiranteThủ môn
- 24 Simon KjaerHậu vệ
- 46 Matteo GabbiaHậu vệ
- 21 Sergino Gianni DestHậu vệ
- 28 Malick ThiawHậu vệ
- 33 Rade KrunicTiền vệ
- 14 Tiemoue BakayokoTiền vệ
- 8 Sandro TonaliTiền vệ
- 7 Yacine AdliTiền vệ
- 90 Charles De KetelaereTiền vệ
- 40 Aster VranckxTiền vệ
- 12 Ante RebicTiền đạo
- 30 Junior MessiasTiền đạo
- 22 Marko LazeticTiền đạo
- 16 Mike MaignanThủ môn
- 25 Alessandro FlorenziHậu vệ
- 5 Fode Ballo-ToureHậu vệ
- 11 Zlatan IbrahimovicTiền đạo
- 27 Divock OrigiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
14' Koffi Djidji
-
70' Koffi Djidji
-
90+2' Vanja Milinkovic-Savic
-
109' Demba Seck
- 0-1
114' Michel Ndary Adopo(Brian Jephte Bayeye)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 361
- 32 Vanja Milinkovic-Savic
Thủ môn
- 3 Perr SchuursHậu vệ
- 4 Alessandro BuongiornoHậu vệ
- 6 David ZimaHậu vệ
- 77 Karol LinettyTiền vệ
- 59 Aleksey MiranchukTiền vệ
- 16 Nikola VlasicTiền vệ
- 10 Sasa LukicTiền vệ
- 27 Mergim VojvodaTiền vệ
- 17 Wilfried Stephane SingoTiền vệ
- 9 Arnaldo Antonio Sanabria AyalaTiền đạo
- 1 Etrit BerishaThủ môn
- 89 Luca GemelloThủ môn
- 13 Ricardo RodriguezHậu vệ
- 26 Koffi Djidji
Hậu vệ
- 19 Valentino LazaroTiền vệ
- 49 Nemanja RadonjicTiền vệ
- 21 Michel Ndary Adopo
Tiền vệ
- 28 Samuele RicciTiền vệ
- 2 Brian Jephte BayeyeTiền vệ
- 20 Simone EderaTiền đạo
- 7 Yann KaramohTiền đạo
- 36 Matthew GarbettTiền đạo
- 23 Demba Seck
Tiền đạo
- 34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa AinaHậu vệ
- 14 Emirhan IlkhanTiền vệ
- 11 Pietro PellegriTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
AC Milan
[3]Torino
[10] - 67' Alexis Saelemaekers
Rafael Leao
- 67' Brahim Abdelkader Diaz
Junior Messias
- 70' David Zima
Arnaldo Antonio Sanabria Ayala
- 77' Tommaso Pobega
Olivier Giroud
- 77' Matteo Gabbia
Theo Hernandez
- 81' Mergim Vojvoda
Nikola Vlasic
- 81' Karol Linetty
Ricardo Rodriguez
- 83' Aster Vranckx
Ismael Bennacer
- 90+1' Demba Seck
Aleksey Miranchuk
- 91' Michel Ndary Adopo
Samuele Ricci
- 110' Sergino Gianni Dest
Davide Calabria
- 111' Brian Jephte Bayeye
Wilfried Stephane Singo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AC Milan[3](Sân nhà) |
Torino[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
AC Milan:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
Torino:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)