- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 21 Janis BlaswichThủ môn
- 37 Abdou-Lakhad DialloHậu vệ
- 4 Willi OrbanHậu vệ
- 22 David Raum
Hậu vệ
- 2 Mohamed Simakan
Hậu vệ
- 10 Emil ForsbergTiền vệ
- 24 Xaver SchlagerTiền vệ
- 8 Amadou HaidaraTiền vệ
- 17 Dominik SzoboszlaiTiền vệ
- 19 Andre Miguel Valente SilvaTiền đạo
- 18 Christopher NkunkuTiền đạo
- 34 Jonas NickischThủ môn
- 23 Marcel HalstenbergHậu vệ
- 39 Benjamin Henrichs
Hậu vệ
- 32 Josko GvardiolHậu vệ
- 25 Sanoussy BaHậu vệ
- 44 Kevin KamplTiền vệ
- 38 Hugo Novoa RamosTiền vệ
- 9 Yussuf Poulsen
Tiền đạo
- 11 Timo WernerTiền đạo
- 1 Peter GulacsiThủ môn
- 16 Lukas KlostermannHậu vệ
- 27 Konrad LaimerTiền vệ
- 7 Daniel Olmo CarvajalTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
15' Miro Muheim
33' Yussuf Poulsen(Mohamed Simakan) 1-0
36' Yussuf Poulsen(Andre Miguel Valente Silva) 2-0
39' Benjamin Henrichs
-
40' Jonas Meffert
45+4' Mohamed Simakan
69' Mohamed Simakan(Emil Forsberg) 3-0
71' David Raum
81' Benjamin Henrichs(Xaver Schlager) 4-0
-
85' Filip Bilbija
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Daniel Heuer FernandesThủ môn
- 4 Sebastian SchonlauHậu vệ
- 3 Moritz HeyerHậu vệ
- 28 Miro Muheim
Hậu vệ
- 44 Mario VuskovicHậu vệ
- 23 Jonas Meffert
Tiền vệ
- 14 Ludovit ReisTiền vệ
- 7 Filip Bilbija
Tiền vệ
- 10 Sonny KittelTiền đạo
- 18 Frank RonstadtTiền đạo
- 9 Robert GlatzelTiền đạo
- 12 Tom MickelThủ môn
- 40 Leo OppermannThủ môn
- 19 Matheo RaabThủ môn
- 34 Jonas Benjamin Chimezie DavidHậu vệ
- 37 Valon ZumberiHậu vệ
- 2 William MikelbrencisHậu vệ
- 43 Bent AndresenHậu vệ
- 27 Mamadou Jean-Luc Diarra DompeTiền vệ
- 8 Laszlo BenesTiền vệ
- 17 Xavier AmaechiTiền vệ
- 46 Elijah KrahnTiền vệ
- 11 Ransford KonigsdorfferTiền đạo
- 42 Ogechika HeilTiền đạo
- 41 Omar MegeedTiền đạo
- 21 Tim LeiboldHậu vệ
- 36 Anssi SuhonenTiền vệ
Thống kê số liệu
-
RB Leipzig
[10] VSHamburger
[3] - 58Số lần tấn công120
- 24Tấn công nguy hiểm57
- 13Sút bóng7
- 7Sút cầu môn1
- 1Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi13
- 3Phạt góc7
- 13Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 367Số lần chuyền bóng477
- 293Chuyền bóng chính xác404
- 16Cướp bóng17
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
RB Leipzig
[10]Hamburger
[3] - 46' Willi Orban
Josko Gvardiol
- 60' Sonny Kittel
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompe
- 61' Dominik Szoboszlai
Hugo Novoa Ramos
- 68' Xavier Amaechi
Frank Ronstadt
- 70' Mohamed Simakan
Xaver Schlager
- 74' Elijah Krahn
Ludovit Reis
- 74' William Mikelbrencis
Moritz Heyer
- 74' Filip Bilbija
Ransford Konigsdorffer
- 83' Emil Forsberg
Sanoussy Ba
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RB Leipzig[10](Sân nhà) |
Hamburger[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
RB Leipzig:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 12 trận(36.36%)
Hamburger:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 11 trận(45.83%)