- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
8' Joshua King(Diego Martin Rossi Marachlian)
-
32' Ezgjan Alioski
49' Lucas Galvao
-
73' Ismail Yuksek
83' Lucas Galvao
- 0-2
89' Serdar Dursun
90+2' Christian Fruchtl
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Austria Vienna
[12] VSFenerbahce
- 75Số lần tấn công94
- 35Tấn công nguy hiểm30
- 9Sút bóng7
- 3Sút cầu môn4
- 4Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn0
- 10Phạm lỗi10
- 6Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp12
- 3Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Austria Vienna
[12]Fenerbahce
- 23' Florian Wustinger
Haris Tabakovic
- 46' Muharem Huskovic
Aleksandar Jukic
- 59' Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Joshua King
- 60' Miha Zajc
Miguel Crespo da Silva
- 74' Gustavo Henrique Vernes
Paolo Mauricio Lemos Merladett
- 75' Dominik Fitz
Can Keles
- 79' Filip Novak
Ezgjan Alioski
- 79' Willian Souza Arao da Silva
Ismail Yuksek
- 86' Haris Tabakovic
Johannes Handl
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Austria Vienna[12](Sân nhà) |
Fenerbahce(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Austria Vienna:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 7 trận(38.89%)
Fenerbahce:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 10 trận(50%)