- Australia League A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 20Michael WeierThủ môn
- 39Thomas Aquilina
Hậu vệ
- 25Carl JenkinsonHậu vệ
- 5Matthew Jurman
Hậu vệ
- 33Mark NattaHậu vệ
- 17Kostandinos Grozos
Tiền vệ
- 6Brandon O'Neill
Tiền vệ
- 32Angus Thurgate
Tiền vệ
- 2Dane InghamTiền vệ
- 10Reno Piscopo
Tiền đạo
- 9Beka Mikeltadze
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Thomas Aquilina
9' Reno Piscopo
28' Matthew Jurman
-
37' Oliver Jones
-
42' Jerry Skotadis
79' Matthew Jurman(Reno Piscopo) 1-0
- 1-1
90+2' Bachana Arabuli(Craig Noone)
90+5' Brandon O'Neill(Mohamed Al-Taay) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 12Filip KurtoThủ môn
- 13Ivan VujicaHậu vệ
- 16Oliver Jones
Hậu vệ
- 6Tomislav UskokHậu vệ
- 2Jake McGingHậu vệ
- 44Matthew Millar
Hậu vệ
- 8Jake Hollman
Tiền vệ
- 27Jerry Skotadis
Tiền vệ
- 11Kearyn BaccusTiền vệ
- 31Lachlan Rose
Tiền đạo
- 36Ali Auglah
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Newcastle Jets FC
[9] VSMacarthur FC
[11] - 143Số lần tấn công106
- 88Tấn công nguy hiểm51
- 24Sút bóng8
- 8Sút cầu môn3
- 9Sút trượt2
- 7Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi10
- 9Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 539Số lần chuyền bóng368
- 435Chuyền bóng chính xác262
- 21Cướp bóng17
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Newcastle Jets FC
[9]Macarthur FC
[11] - 57' Alhassan Toure
Ali Auglah
- 63' Kostandinos Grozos
Jaushua Sotirio
- 71' Craig Noone
Jerry Skotadis
- 80' Bachana Arabuli
Lachlan Rose
- 80' Moudi Najjar
Matthew Millar
- 80' Jed Drew
Jake Hollman
- 88' Beka Mikeltadze
Trent Buhagiar
- 88' Reno Piscopo
Daniel Stynes
- 90+4' Angus Thurgate
Mohamed Al-Taay
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Newcastle Jets FC[9](Sân nhà) |
Macarthur FC[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 1 |
Newcastle Jets FC:Trong 64 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
Macarthur FC:Trong 68 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)