- Australia League A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13Cameron CookThủ môn
- 14Jack Clisby
Hậu vệ
- 5Mark Beevers
Hậu vệ
- 29Darryl LachmanHậu vệ
- 37Jacob Muir
Hậu vệ
- 6Aaron McEneff
Tiền vệ
- 28Trent Ostler
Tiền vệ
- 8Mustafa AminiTiền vệ
- 16Keegan Jelacic
Tiền vệ
- 7Ryan WilliamsTiền đạo
- 22Adam Taggart
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
43' Lachlan Rose
-
45+1' Jonathan Aspropotamitis
-
54' Matthew Millar
69' Adam Taggart(Ryan Williams) 1-1
74' Mark Beevers(Jacob Dowse) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12Filip KurtoThủ môn
- 2Jake McGingHậu vệ
- 13Ivan VujicaHậu vệ
- 5Jonathan Aspropotamitis
Hậu vệ
- 6Tomislav UskokHậu vệ
- 7Daniel De Silva
Tiền vệ
- 27Jerry Skotadis
Tiền vệ
- 11Kearyn BaccusTiền vệ
- 44Matthew Millar
Tiền vệ
- 20Jason RomeroTiền đạo
- 31Lachlan Rose
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Perth Glory FC
[11] VSMacarthur FC
[9] - 172Số lần tấn công85
- 73Tấn công nguy hiểm32
- 13Sút bóng10
- 4Sút cầu môn1
- 6Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn3
- 4Phạm lỗi10
- 7Phạt góc2
- 5Số lần phạt trực tiếp2
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 607Số lần chuyền bóng378
- 516Chuyền bóng chính xác283
- 17Cướp bóng23
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Perth Glory FC
[11]Macarthur FC
[9] - 21' Aaron McEneff
Luke Bodnar
- 61' Jake Hollman
Jerry Skotadis
- 62' Jacob Muir
Luke Ivanovic
- 62' Jack Clisby
Jacob Dowse
- 70' Craig Noone
Daniel De Silva
- 70' Jed Drew
Lachlan Rose
- 75' Keegan Jelacic
Adam Zimarino
- 76' Trent Ostler
Joseph Forde
- 80' Oliver Jones
Jonathan Aspropotamitis
- 81' Moudi Najjar
Jason Romero
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Perth Glory FC[11](Sân nhà) |
Macarthur FC[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 2 | 1 |
Perth Glory FC:Trong 65 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
Macarthur FC:Trong 68 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)