- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 35Ali Sasal Vural
Thủ môn
- 2Murat Paluli
Hậu vệ
- 4Aaron AppindangoyeHậu vệ
- 6Dimitrios GoutasHậu vệ
- 58Ziya Erdal
Hậu vệ
- 37Hakan Arslan
Tiền vệ
- 15Charilaos Charisis
Tiền vệ
- 24Samu SaizTiền vệ
- 17Erdogan YesilyurtTiền đạo
- 9Mustapha YatabareTiền đạo
- 7Max-Alain GradelTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
22' Diego Martin Rossi Marachlian(Serdar Aziz)
- 0-2
45+1' Ferdi Kadioglu(Irfan Can Kahveci)
- 0-3
45+1' Ferdi Kadioglu
-
45+5' Irfan Can Kahveci
-
60' Bright Osayi Samuel
-
71' Willian Souza Arao da Silva
76' Jordy Josue Caicedo Medina(Robin Yalcin) 1-3
-
82' Irfan Can Egribayat
-
83' Mert Hakan Yandas
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 70Irfan Egribayat
Thủ môn
- 7Ferdi Kadioglu
Hậu vệ
- 3Samet AkaydinHậu vệ
- 4Serdar AzizHậu vệ
- 28Luan PeresHậu vệ
- 5Willian Arao
Tiền vệ
- 17Irfan Kahveci
Tiền vệ
- 10Arda Guler
Tiền vệ
- 21Bright Osayi-Samuel
Tiền vệ
- 20Joao Pedro
Tiền đạo
- 13Enner Valencia
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sivasspor
[11] VSFenerbahce
[2] - 134Số lần tấn công122
- 78Tấn công nguy hiểm65
- 10Sút bóng7
- 3Sút cầu môn4
- 7Sút trượt3
- 9Phạm lỗi19
- 3Phạt góc1
- 9Việt vị1
- 0Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Sivasspor
[11]Fenerbahce
[2] - 14' Diego Martin Rossi Marachlian
Enner Valencia
- 46' Ismail Yuksek
Arda Guler
- 46' Ziya Erdal
Clinton Mua Njie
- 46' Hakan Arslan
Fredrik Ulvestad
- 46' Ali Sasal Vural
Muammer Zulfikar Yildirim
- 66' Charilaos Charisis
Robin Yalcin
- 69' Serdar Dursun
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
- 75' Murat Paluli
Jordy Josue Caicedo Medina
- 79' Mert Hakan Yandas
Willian Souza Arao da Silva
- 79' Ezgjan Alioski
Bright Osayi Samuel
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sivasspor[11](Sân nhà) |
Fenerbahce[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 7 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 8 | 9 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 3 | 3 |
Sivasspor:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 8 trận(25%)
Fenerbahce:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 13 trận(65%)