- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16Muhammed Sengezer
Thủ môn
- 5Leo DuarteHậu vệ
- 59Ahmed Touba
Hậu vệ
- 60de LimaHậu vệ
- 42Omer Ali Sahiner
Hậu vệ
- 8Danijel Aleksic
Tiền vệ
- 20Lucas Biglia
Tiền vệ
- 21Mahmut Tekdemir
Tiền vệ
- 23Deniz Turuc
Tiền vệ
- 18Patryk Szysz
Tiền vệ
- 25Joao Figueiredo
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Danijel Aleksic 1-0
45+1' Patryk Szysz
-
45+2' Jayden Oosterwolde
50' Omer Ali Sahiner
50' Lucas Rodrigo Biglia
67' Ahmed Touba
70' Ahmed Touba
74' Danijel Aleksic
82' Mahmut Tekdemir
85' Muhammed Sengezer
- 1-1
88' Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao(Serdar Dursun)
- 1-2
90+3' Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
90+7' Omer Ali Sahiner
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 70Irfan EgribayatThủ môn
- 7Ferdi KadiogluHậu vệ
- 3Samet AkaydinHậu vệ
- 41Attila SzalaiHậu vệ
- 24Jayden Oosterwolde
Hậu vệ
- 5Willian Arao
Tiền vệ
- 10Arda Guler
Tiền vệ
- 17Irfan KahveciTiền vệ
- 27Miguel Crespo
Tiền vệ
- 13Enner ValenciaTiền đạo
- 9Diego Rossi
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Istanbul Basaksehir F.K.
[5] VSFenerbahce
[2] - 137Số lần tấn công216
- 70Tấn công nguy hiểm121
- 6Sút bóng20
- 3Sút cầu môn5
- 2Sút trượt9
- 1Cú sút bị chặn6
- 18Phạm lỗi6
- 5Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp20
- 3Việt vị2
- 9Thẻ vàng1
- 2Thẻ đỏ0
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 308Số lần chuyền bóng602
- 218Chuyền bóng chính xác504
- 17Cướp bóng18
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Istanbul Basaksehir F.K.
[5]Fenerbahce
[2] - 46' Ezgjan Alioski
Jayden Oosterwolde
- 46' Emre Mor
Diego Martin Rossi Marachlian
- 46' Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Arda Guler
- 63' Mert Hakan Yandas
Miguel Crespo da Silva
- 80' Joao Vitor Brandao Figueiredo
Adnan Januzaj
- 82' Serdar Dursun
Willian Souza Arao da Silva
- 85' Danijel Aleksic
Philippe Paulin Keny
- 85' Deniz Turuc
Berkay Ozcan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Istanbul Basaksehir F.K.[5](Sân nhà) |
Fenerbahce[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 7 | 5 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 8 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 3 | 2 |
Istanbul Basaksehir F.K.:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
Fenerbahce:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 12 trận(63.16%)