- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
30' Irfan Can Kahveci
32' Younes Belhanda
45+1' Henry Chukwuemeka Onyekuru
-
74' Michy Batshuayi
75' Jonas Svensson
-
83' Altay Bayindir
83' Cherif Ndiaye 1-0
- 1-1
88' Enner Valencia(Willian Souza Arao da Silva)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Adana Demirspor
[6] VSFenerbahce
[2] - 84Số lần tấn công111
- 70Tấn công nguy hiểm107
- 20Sút bóng25
- 9Sút cầu môn5
- 5Sút trượt10
- 6Cú sút bị chặn10
- 13Phạm lỗi18
- 5Phạt góc10
- 20Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị4
- 2Thẻ vàng3
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 322Số lần chuyền bóng528
- 218Chuyền bóng chính xác432
- 22Cướp bóng20
- 4Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Adana Demirspor
[6]Fenerbahce
[2] - 61' Miha Zajc
Mert Hakan Yandas
- 61' Bright Osayi Samuel
Irfan Can Kahveci
- 77' Arda Guler
Diego Martin Rossi Marachlian
- 78' Joshua King
Michy Batshuayi
- 78' Emre Akbaba
Yusuf Sari
- 78' Younes Belhanda
Cherif Ndiaye
- 89' Henry Chukwuemeka Onyekuru
Gokhan Inler
- 90+3' Emre Mor
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Adana Demirspor[6](Sân nhà) |
Fenerbahce[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 8 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 1 |
Adana Demirspor:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)
Fenerbahce:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 11 trận(57.89%)