- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Michy Batshuayi
- 0-2
25' Irfan Can Kahveci(Enner Valencia)
45+1' Kevin Malcuit
47' Yasin Gureler
-
57' Bright Osayi Samuel
- 0-3
90+1' Diego Martin Rossi Marachlian(Ferdi Kadioglu)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Ankaragucu
[15] VSFenerbahce
[6] - 100Số lần tấn công100
- 74Tấn công nguy hiểm51
- 8Sút bóng10
- 1Sút cầu môn5
- 2Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi15
- 5Phạt góc2
- 15Số lần phạt trực tiếp19
- 6Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 467Số lần chuyền bóng401
- 373Chuyền bóng chính xác320
- 19Cướp bóng21
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Ankaragucu
[15]Fenerbahce
[6] - 60' Jese Rodriguez Ruiz
Anastasios Chatzigiovanis
- 60' Kevin Malcuit
Oguz Ceylan
- 66' Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Michy Batshuayi
- 66' Diego Martin Rossi Marachlian
Enner Valencia
- 71' Giorgi Beridze
Pedro Filipe Barbosa Moreira,Pedrinho
- 72' Ismail Yuksek
Irfan Can Kahveci
- 78' Yasin Gureler
Marlon Rodrigues Xavier
- 78' Taylan Antalyali
Federico Macheda
- 90+4' Arda Guler
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
- 90+4' Ezgjan Alioski
Bright Osayi Samuel
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ankaragucu[15](Sân nhà) |
Fenerbahce[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ankaragucu:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
Fenerbahce:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 9 trận(47.37%)