- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Joshua King(Ferdi Kadioglu)
16' Hasan Emre Yesilyurt
21' Florent Hadergjonaj
- 0-2
34' Enner Valencia(Lincoln Henrique Oliveira dos Santos)
-
42' Ferdi Kadioglu
42' Haris Hajradinovic
- 0-3
45+3' Emre Mor(Enner Valencia)
54' Stephane Bahoken
- 0-4
58' Enner Valencia(Joshua King)
- 0-5
86' Arda Guler(Miguel Crespo da Silva)
- 0-6
90+2' Arda Guler(Serdar Dursun)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Kasimpasa
VSFenerbahce
- 61Số lần tấn công113
- 32Tấn công nguy hiểm95
- 6Sút bóng24
- 2Sút cầu môn9
- 3Sút trượt13
- 1Cú sút bị chặn2
- 18Phạm lỗi10
- 2Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp20
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 28%Tỷ lệ giữ bóng72%
- 208Số lần chuyền bóng558
- 131Chuyền bóng chính xác474
- 19Cướp bóng6
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Kasimpasa
Fenerbahce
- 46' Bersant Celina
Turgay Gemicibasi
- 62' Stephane Bahoken
Ahmet Engin
- 69' Diego Martin Rossi Marachlian
Ferdi Kadioglu
- 69' Miguel Crespo da Silva
Willian Souza Arao da Silva
- 69' Arda Guler
Enner Valencia
- 78' Serdar Dursun
Joshua King
- 78' Luan Peres Petroni
Emre Mor
- 78' Valentin Eysseric
Yunus Malli
- 78' Mamadou Fall
Berat Kalkan
- 82' Aytac Kara
Yasin Ozcan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kasimpasa(Sân nhà) |
Fenerbahce(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kasimpasa:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 11 trận(28.21%)
Fenerbahce:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 10 trận(50%)