- Hạng 2 Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

73' Afeez Aremu
90+1' Marcel Beifus
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
St. Pauli
[16] VSHolstein Kiel
[8] - 121Số lần tấn công85
- 51Tấn công nguy hiểm36
- 14Sút bóng21
- 2Sút cầu môn7
- 12Sút trượt14
- 8Phạm lỗi10
- 3Phạt góc10
- 11Số lần phạt trực tiếp4
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng0
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 452Số lần chuyền bóng490
- 362Chuyền bóng chính xác397
- 7Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
St. Pauli
[16]Holstein Kiel
[8] - 54' Conor Metcalfe
Afeez Aremu
- 67' Finn Porath
Fin Bartels
- 70' Johannes Eggestein
Lukas Stephan Horst Daschner
- 70' David Otto
Igor Matanovic
- 81' Alexander Bieler
Steven Skrzybski
- 89' Fiete Arp
Fabian Reese
- 89' Julian Korb
Kwasi Okyere Wriedt
- 90+1' Marcel Hartel
Carlo Boukhalfa
- 90+1' Manolis Saliakas
Luca Zander
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Pauli[16](Sân nhà) |
Holstein Kiel[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 7 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 0 |
St. Pauli:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)
Holstein Kiel:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)