- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1Vito MannoneThủ môn
- 24Gedeon KaluluHậu vệ
- 15Julien LaporteHậu vệ
- 3Montassar Talbi
Hậu vệ
- 25Vincent Le GoffHậu vệ
- 6Laurent Abergel
Tiền vệ
- 37Theo Le Bris
Tiền vệ
- 7Stephane Diarra
Tiền vệ
- 10Enzo Le FeeTiền vệ
- 21Julien Ponceau
Tiền vệ
- 9Ibrahima KoneTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Montassar Talbi(Enzo Le Fee) 1-0
31' Theo Le Bris(Julien Ponceau) 2-0
-
66' Arthur Theate
- 2-1
73' Flavien Tait(Hamary Traore)
90+4' Abdoul Bamo Meïte
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 5℃ / 41°F |
Sân vận động: | Stade du Moustoir |
Sức chứa: | 18,890 |
Giờ địa phương: | 27/01 21:00 |
Trọng tài chính: | Benoit Millot |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 30Steve MandandaThủ môn
- 15Christopher Wooh
Hậu vệ
- 2Joe RodonHậu vệ
- 5Arthur Theate
Hậu vệ
- 27Hamari TraoreTiền vệ
- 6Lesley Ugochukwu
Tiền vệ
- 21Lovro Majer
Tiền vệ
- 3Adrien Truffert
Tiền vệ
- 14Benjamin BourigeaudTiền đạo
- 19Amine GouiriTiền đạo
- 33Desire Doue
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Lorient
[7] VSStade Rennes FC
[5] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 59Số lần tấn công167
- 27Tấn công nguy hiểm125
- 4Sút bóng19
- 4Sút cầu môn6
- 0Sút trượt6
- 0Cú sút bị chặn7
- 4Phạm lỗi6
- 2Phạt góc10
- 6Số lần phạt trực tiếp5
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 33%Tỷ lệ giữ bóng67%
- 343Số lần chuyền bóng666
- 264Chuyền bóng chính xác589
- 26Cướp bóng20
- 5Cứu bóng2
- 3Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
FC Lorient
[7]Stade Rennes FC
[5] - 46' Baptiste Santamaria
Lesley Ugochukwu
- 46' Laurent Abergel
Bonke Innocent
- 46' Kamaldeen Sulemana
Christopher Wooh
- 46' Flavien Tait
Lovro Majer
- 57' Jeremy Doku
Desire Doue
- 80' Stephane Diarra
Igor Silva de Almeida
- 85' Julien Ponceau
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
- 85' Birger Solberg Meling
Adrien Truffert
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Lorient[7](Sân nhà) |
Stade Rennes FC[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 4 | 1 |
FC Lorient:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)
Stade Rennes FC:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)