- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 41Jan OlschowskyThủ môn
- 29Joseph ScallyHậu vệ
- 5Marvin FriedrichHậu vệ
- 30Nico ElvediHậu vệ
- 25Ramy Bensebaini
Hậu vệ
- 8Julian WeiglTiền vệ
- 17Kouadio Kone
Tiền vệ
- 23Jonas Hofmann
Tiền vệ
- 6Christoph Kramer
Tiền vệ
- 13Lars Stindl
Tiền vệ
- 10Marcus Thuram
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

4' Jonas Hofmann(Lars Stindl) 1-0
9' Lars Stindl
- 1-1
19' Julian Brandt(Jude Bellingham)
-
25' Mats Hummels
26' Ramy Bensebaini(Jonas Hofmann) 2-1
30' Marcus Thuram(Lars Stindl) 3-1
-
34' Raphael Adelino Jose Guerreiro
- 3-2
40' Nico Schlotterbeck
46' Kouadio Kone(Jonas Hofmann) 4-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 11℃ / 52°F |
Sân vận động: | Stadion im Borussia-Park |
Sức chứa: | 54,057 |
Giờ địa phương: | 11/11 20:30 |
Trọng tài chính: | Sven Jablonski |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1Gregor KobelThủ môn
- 25Niklas SuleHậu vệ
- 15Mats Hummels
Hậu vệ
- 4Nico Schlotterbeck
Hậu vệ
- 13Raphael Adelino Jose Guerreiro
Hậu vệ
- 22Jude BellinghamTiền vệ
- 23Emre Can
Tiền vệ
- 7Giovanni Reyna
Tiền vệ
- 19Julian Brandt
Tiền vệ
- 21Donyell Malen
Tiền vệ
- 18Youssoufa MoukokoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Monchengladbach
[9] VSBorussia Dortmund
[6] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 48Số lần tấn công117
- 30Tấn công nguy hiểm77
- 11Sút bóng20
- 6Sút cầu môn10
- 5Sút trượt10
- 12Phạm lỗi12
- 2Phạt góc9
- 11Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 367Số lần chuyền bóng554
- 308Chuyền bóng chính xác493
- 8Cứu bóng2
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Monchengladbach
[9]Borussia Dortmund
[6] - 46' Thorgan Hazard
Giovanni Reyna
- 46' Christoph Kramer
Patrick Herrmann
- 59' Salih Ozcan
Emre Can
- 59' Anthony Modeste
Nico Schlotterbeck
- 71' Karim Adeyemi
Donyell Malen
- 78' Antonios Papadopoulos
Mats Hummels
- 88' Kouadio Kone
Ko Itakura
- 90' Lars Stindl
Nathan N'Goumou Minpole
- 90+4' Jonas Hofmann
Luca Netz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Monchengladbach[9](Sân nhà) |
Borussia Dortmund[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 1 |
Monchengladbach:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
Borussia Dortmund:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)