- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 12 Camilo Andres Vargas GilThủ môn
- 13 Gaddi Axel Aguirre Ledesma
Hậu vệ
- 15 Diego Armando Barbosa ZaragozaHậu vệ
- 8 Hernan Adrian Chala AyoviHậu vệ
- 7 Jonathan Ozziel Herrera MoralesHậu vệ
- 18 Angel MarquezHậu vệ
- 2 Hugo Martin NervoTiền vệ
- 19 Edyairth Alberto Ortega AlatorreTiền vệ
- 33 Julian Andres QuinonesTiền vệ
- 6 Edgar Zaldivar ValverdeTiền vệ
- 14 Luis Ricardo Reyes MorenoTiền đạo
- 1 Jose Santiago Hernandez GarciaThủ môn
- 3 Idekel DominguezHậu vệ
- 29 Victor Emanuel AguileraHậu vệ
- 4 Jose Javier Abella FanjulHậu vệ
- 23 Jesus Alejandro Gomez MolinaHậu vệ
- 189 Abraham Bass FloresTiền vệ
- 10 Edison Michael Flores PeraltaTiền vệ
- 20 Jesus Alberto Ocejo ZazuetaTiền đạo
- 32 Lucas RodriguezTiền đạo
- 28 Christopher Brayan Trejo MorantesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Luis Angel MalagonThủ môn
- 11 Facundo Agustín Batista OchoaHậu vệ
- 16 Jose Joaquin Esquivel MartinezHậu vệ
- 17 Brian Alberto Garcia Carpizo
Hậu vệ
- 18 Bryan Eduardo Garnica Cortez
Hậu vệ
- 9 Milton GimenezTiền vệ
- 8 Fernando Madrigal GonzalezTiền vệ
- 3 Agustin OliverosTiền vệ
- 10 Dieter Daniel Villalpando PerezTiền vệ
- 4 Alexis Francisco Pena LopezTiền đạo
- 6 Juan SegoviaTiền đạo
- 22 Hugo Alfonso Gonzalez DuranThủ môn
- 14 Fabricio FormilianoHậu vệ
- 5 Daniel Alexis Parra DuranHậu vệ
- 188 Rogelio PinedaTiền vệ
- 25 Vicente PoggiTiền vệ
- 196 Diego GomezTiền vệ
- 12 Angelo AraosTiền vệ
- 27 Heriberto JuradoTiền vệ
- 7 Edgar Antonio Mendez OrtegaTiền đạo
- 30 Ricardo Saul Monreal MoralesTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Atlas
[17]Necaxa
[12] - 11' Angel Marquez
Edison Michael Flores Peralta
- 46' Fabricio Formiliano
Alexis Francisco Pena Lopez
- 63' Jonathan Ozziel Herrera Morales
Christopher Brayan Trejo Morantes
- 79' Hernan Adrian Chala Ayovi
Victor Emanuel Aguilera
- 79' Edison Michael Flores Peralta
Jesus Alberto Ocejo Zazueta
- 80' Edgar Antonio Mendez Ortega
Milton Gimenez
- 80' Heriberto Jurado
Brian Alberto Garcia Carpizo
- 87' Vicente Poggi
Jose Joaquin Esquivel Martinez
- 87' Ricardo Saul Monreal Morales
Dieter Daniel Villalpando Perez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atlas[17](Sân nhà) |
Necaxa[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 1 |
Atlas:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
Necaxa:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 5 trận(16.67%)