- Giải Ngoại Hạng Anh
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1David RayaThủ môn
- 20Kristoffer Vassbakk Ajer
Hậu vệ
- 16Ben Mee
Hậu vệ
- 5Ethan PinnockHậu vệ
- 3Rico HenryHậu vệ
- 10Joshua Da Silva
Tiền vệ
- 27Vitaly JaneltTiền vệ
- 8Mathias Jensen
Tiền vệ
- 19Bryan Mbeumo
Tiền đạo
- 17Ivan Toney
Tiền đạo
- 11Yoane Wissa
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
1' Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
-
30' Daniel Castelo Podence
50' Ben Mee(Bryan Mbeumo) 1-0
- 1-1
52' Ruben Neves(Nelson Cabral Semedo, Nelsinho)
80' Bryan Mbeumo
-
84' Ruben Neves
86' Mikkel Damsgaard
90+3' Ivan Toney
-
90+7' Diego Da Silva Costa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 13℃ / 55°F |
Sân vận động: | Brentford Community Stadium |
Sức chứa: | 17,250 |
Giờ địa phương: | 29/10 15:00 |
Trọng tài chính: | Robert Madley |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1Jose Pedro Malheiro de SaThủ môn
- 22Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
Hậu vệ
- 4Nathan Michael CollinsHậu vệ
- 23Max KilmanHậu vệ
- 64Hugo BuenoHậu vệ
- 6Boubacar TraoreTiền vệ
- 8Ruben Neves
Tiền vệ
- 37Adama Traore Diarra
Tiền vệ
- 27Matheus Luiz Nunes
Tiền vệ
- 10Daniel Castelo Podence
Tiền vệ
- 29Diego Da Silva Costa
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brentford
[11] VSWolves
[19] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 81Số lần tấn công85
- 54Tấn công nguy hiểm38
- 12Sút bóng14
- 3Sút cầu môn4
- 6Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi17
- 3Phạt góc6
- 16Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 413Số lần chuyền bóng291
- 331Chuyền bóng chính xác223
- 20Cướp bóng18
- 3Cứu bóng2
- 5Thay người2
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Brentford
[11]Wolves
[19] - 37' Mathias Jensen
Mikkel Damsgaard
- 41' Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Matheus Luiz Nunes
- 75' Yoane Wissa
Keane Lewis Potter
- 83' Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Adama Traore Diarra
- 83' Joshua Da Silva
Frank Onyeka
- 83' Kristoffer Vassbakk Ajer
Mads Roerslev Rasmussen
- 83' Bryan Mbeumo
Sergi Canos Tenes
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brentford[11](Sân nhà) |
Wolves[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Brentford:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 10 trận(29.41%)
Wolves:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)