- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation:
- 23 Gonzalo MarinelliThủ môn
- 18 Blas Armoa
Tiền đạo
- 17 Lucas BlondelTiền đạo
- 16 Alexis CastroTiền đạo
- 11 Facundo ColidioTiền đạo
- 30 Brian LeizzaTiền đạo
- 6 Brian Abel LuciattiTiền đạo
- 10 Lucas Andres MenossiTiền đạo
- 5 Leonardo Sebastian PredigerTiền đạo
- 20 Sebastian PrietoTiền đạo
- 32 Mateo ReteguiTiền đạo
- 1 Manuel RoffoThủ môn
- 2 Oscar Camilo SalomonHậu vệ
- 19 Nicolas Agustin DemartiniHậu vệ
- 4 Martin OrtegaHậu vệ
- 26 Ezequiel ForclazTiền vệ
- 8 Matias Sebastian GalmariniTiền vệ
- 14 Diego SosaTiền vệ
- 27 Cristian Exequiel ZabalaTiền vệ
- 25 Agustin BaldiTiền vệ
- 7 Pablo Daniel MagninTiền đạo
- 29 Gonzalo Nahuel FloresTiền đạo
- 9 Ijiel Cesar ProttiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Blas Armoa(Sebastian Prieto) 1-0
20' Blas Armoa(Facundo Colidio) 2-0
- 2-1
31' Alan Sonora(Leandro Ivan Benegas)
-
75' Sergio Damian Barreto
-
80' Juan Manuel Insaurralde
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation:
- 13 Milton AlvarezThủ môn
- 28 Alex VigoHậu vệ
- 24 Sergio Damian Barreto
Tiền đạo
- 7 Damian BatalliniTiền đạo
- 18 Leandro Ivan BenegasTiền đạo
- 4 Edgar Joel Elizalde FerreiraTiền đạo
- 16 Facundo Ferreyra JussieiTiền đạo
- 33 Juan Manuel Insaurralde
Tiền đạo
- 23 Ivan Jose MarconeTiền đạo
- 20 Rodrigo Leonel Marquez De MenesesTiền đạo
- 10 Alan Sonora
Tiền đạo
- 1 Sebastian SosaThủ môn
- 5 Lucas Nahuel RodriguezHậu vệ
- 2 Joaquin LasoHậu vệ
- 31 Javier Patricio OstachukHậu vệ
- 27 Tomas Agustin PozzoTiền vệ
- 11 Juan Ramon Cazares SevillanoTiền vệ
- 19 Gabriel Alejandro HachenTiền đạo
- 41 Santiago Hidalgo MassaTiền đạo
- 48 Santiago Agustin Ayala RodriguezTiền đạo
- 26 Juan Roman ZarzaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Tigre
[8] VSIndependiente
[16] - 112Số lần tấn công97
- 42Tấn công nguy hiểm50
- 15Sút bóng7
- 6Sút cầu môn2
- 5Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi13
- 7Phạt góc2
- 12Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị2
- 0Thẻ vàng2
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 337Số lần chuyền bóng390
- 241Chuyền bóng chính xác294
- 24Cướp bóng21
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tigre[8](Sân nhà) |
Independiente[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 6 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 6 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 4 | 3 |
Tigre:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)
Independiente:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)