- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1Peter GulacsiThủ môn
- 2Mohamed Simakan
Hậu vệ
- 4Willi OrbanHậu vệ
- 32Josko Gvardiol
Hậu vệ
- 39Benjamin HenrichsTiền vệ
- 27Konrad Laimer
Tiền vệ
- 3Jose Angel Esmoris Tasende, AngelinoTiền vệ
- 25Daniel Olmo CarvajalTiền vệ
- 17Dominik Szoboszlai
Tiền vệ
- 33Andre Miguel Valente Silva
Tiền đạo
- 18Christopher NkunkuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
25' Sheraldo Becker(Christopher Trimmel)
35' Konrad Laimer
-
43' Robin Knoche
61' Andre Miguel Valente Silva 1-1
-
80' Rani Khedira
90+2' Emil Forsberg(Benjamin Henrichs) 2-1
90+4' Mohamed Simakan
-
90+5' Sven Michel
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 19Frederik RonnowThủ môn
- 3Paul Jaeckel
Hậu vệ
- 31Robin Knoche
Hậu vệ
- 25Timo BaumgartlHậu vệ
- 28Christopher TrimmelTiền vệ
- 24Genki Haraguchi
Tiền vệ
- 8Rani Khedira
Tiền vệ
- 21Grischa Promel
Tiền vệ
- 20Bastian OczipkaTiền vệ
- 27Sheraldo Becker
Tiền đạo
- 14Taiwo Micheal Awoniyi
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
RB Leipzig
[3] VSUnion Berlin
[6] - 155Số lần tấn công84
- 45Tấn công nguy hiểm37
- 8Sút bóng5
- 3Sút cầu môn2
- 5Sút trượt3
- 9Phạm lỗi14
- 2Phạt góc3
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 623Số lần chuyền bóng257
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
RB Leipzig
[3]Union Berlin
[6] - 61' Dominik Szoboszlai
Emil Forsberg
- 64' Andras Schafer
Genki Haraguchi
- 77' Andreas Voglsammer
Sheraldo Becker
- 77' Sven Michel
Taiwo Micheal Awoniyi
- 90' Andre Miguel Valente Silva
Yussuf Poulsen
- 90' Josko Gvardiol
Marcel Halstenberg
- 90+3' Kevin Mohwald
Grischa Promel
- 90+3' Kevin Behrens
Paul Jaeckel
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RB Leipzig[3](Sân nhà) |
Union Berlin[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 0 |
RB Leipzig:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)
Union Berlin:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)