- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 1 Juan MussoThủ môn
- 2 Rafael ToloiHậu vệ
- 6 Jose Luis PalominoHậu vệ
- 19 Berat DjimsitiHậu vệ
- 15 Marten de Roon
Tiền vệ
- 11 Remo FreulerTiền vệ
- 77 Davide Zappacosta
Tiền vệ
- 13 Giuseppe PezzellaTiền vệ
- 9 Luis Fernando Muriel FrutoTiền đạo
- 18 Ruslan MalinovskyiTiền đạo
- 88 Mario Pasalic
Tiền đạo
- 31 Francesco RossiThủ môn
- 57 Marco SportielloThủ môn
- 28 Merih DemiralHậu vệ
- 33 Hans HateboerTiền vệ
- 32 Matteo PessinaTiền vệ
- 3 Joakim MaehleTiền vệ
- 7 Teun KoopmeinersTiền vệ
- 72 Josip IlicicTiền đạo
- 91 Duvan Estevan Zapata BangueroTiền đạo
- 59 Aleksey MiranchukTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

7' Marten de Roon
- 0-1
9' Krzysztof Piatek
30' Davide Zappacosta(Remo Freuler) 1-1
32' Mario Pasalic
-
38' Igor Julio dos Santos de Paulo
-
45+1' Lucas Martinez Quarta
56' Jeremie Boga 2-1
-
71' Krzysztof Piatek
- 2-2
71' Krzysztof Piatek
-
79' Lucas Martinez Quarta
- 2-3
90+3' Nikola Milenkovic(Giacomo Bonaventura)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Pietro TerraccianoThủ môn
- 3 Cristiano BiraghiHậu vệ
- 23 Lorenzo VenutiHậu vệ
- 4 Nikola Milenkovic
Hậu vệ
- 98 Igor Julio dos Santos de Paulo
Hậu vệ
- 5 Giacomo BonaventuraTiền vệ
- 18 Lucas TorreiraTiền vệ
- 10 Gaetano CastrovilliTiền vệ
- 7 Jose Maria Callejon BuenoTiền đạo
- Krzysztof Piatek
Tiền đạo
- 33 Riccardo SottilTiền đạo
- 25 Antonio RosatiThủ môn
- 69 Bartlomiej DragowskiThủ môn
- 55 Matija NastasicHậu vệ
- 2 Lucas Martinez Quarta
Hậu vệ
- 29 Alvaro Odriozola ArzallusHậu vệ
- 17 Aleksa TerzicHậu vệ
- 32 Joseph Alfred DuncanTiền vệ
- 34 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 14 Youssef MalehTiền vệ
- 8 Riccardo SaponaraTiền đạo
- 91 Aleksandr KokorinTiền đạo
- 9 Arthur Mendonca CabralTiền đạo
- Nanitamo Jonathan IkoneTiền đạo
- 22 Nicolas Ivan GonzalezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atalanta
[5] VSFiorentina
[8] - 103Số lần tấn công96
- 43Tấn công nguy hiểm48
- 9Sút bóng13
- 2Sút cầu môn7
- 6Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi9
- 3Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp16
- 6Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 344Chuyền bóng chính xác361
- 4Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Atalanta
[5]Fiorentina
[8] - 37' Jose Luis Palomino
Teun Koopmeiners
- 59' Giacomo Bonaventura
Gaetano Castrovilli
- 60' Riccardo Sottil
Nicolas Ivan Gonzalez
- 74' Ruslan Malinovskyi
Luis Fernando Muriel Fruto
- 74' Mario Pasalic
Matteo Pessina
- 74' Nanitamo Jonathan Ikone
Riccardo Saponara
- 81' Nikola Milenkovic
Youssef Maleh
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atalanta[5](Sân nhà) |
Fiorentina[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Atalanta:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)
Fiorentina:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 4 trận(23.53%)