- Cúp Nhà vua Tây Ban Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1Jaume Domenech SanchezThủ môn
- 2Thierry Rendall Correia
Hậu vệ
- 12Mouctar DiakhabyHậu vệ
- 14Jose Luis Gaya Pena
Hậu vệ
- 6Hugo Guillamon SanmartinHậu vệ
- 20Dimitri FoulquierTiền vệ
- 10Carlos Soler BarraganTiền vệ
- 24Eray Ervin Comert
Tiền vệ
- 21Bryan Gil SalvatierraTiền vệ
- 19Hugo Duro Perales
Tiền đạo
- 7Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

24' Goncalo Manuel Ganchinho Guedes(Hugo Duro Perales) 1-0
34' Jose Luis Gaya Pena
-
38' Ivan Alejo Peralta
53' Eray Ervin Comert
- 1-1
54' Lucas Perez Martinez
-
59' Ruben Alcaraz
-
61' Ruben Sobrino Pozuelo
-
71' Juan Torres Ruiz
79' Hugo Duro Perales 2-1
-
84' Juan Torres Ruiz
87' Maximiliano Gomez Gonzalez, Maxi Gomez
-
87' Raul Parra
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13David Gil MohedanoThủ môn
- 36Raul Parra
Hậu vệ
- 23Luis Hernandez RodriguezHậu vệ
- 16Juan Torres Ruiz
Hậu vệ
- 22Luis Alfonso Espino GarciaHậu vệ
- 14Ivan Alejo Peralta
Tiền vệ
- 2Jens JonssonTiền vệ
- 11Oussama Idrissi
Tiền vệ
- 4Ruben Alcaraz
Tiền vệ
- 17Florin Andone
Tiền đạo
- 21Ruben Sobrino Pozuelo
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Valencia
[10]Cadiz
[18] - 23' Lucas Perez Martinez
Florin Andone
- 46' Salvador Sanchez Ponce,Salvi
Ivan Alejo Peralta
- 63' Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ruben Alcaraz
- 63' Alvaro Negredo Sanchez
Oussama Idrissi
- 68' Eray Ervin Comert
Maximiliano Gomez Gonzalez, Maxi Gomez
- 68' Thierry Rendall Correia
Moriba Kourouma Kourouma
- 77' Isaac Carcelen Valencia
Ruben Sobrino Pozuelo
- 88' Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Helder Wander Sousa de Azevedo e Costa
- 88' Jose Luis Gaya Pena
Antonio Latorre Grueso
- 90+4' Hugo Duro Perales
Marcos Andre de Sousa Mendonca, Maranhao
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Valencia[10](Sân nhà) |
Cadiz[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
Valencia:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 14 trận(41.18%)
Cadiz:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)