- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 27 Nicolas Vikonis MoreauThủ môn
- 10 Nicolas Benedetti
Hậu vệ
- 15 Bryan Colula AlarconHậu vệ
- 4 Nicolas Andres Diaz HuincalesHậu vệ
- 11 Marco Jhonfai Fabian de la Mora
Hậu vệ
- 35 Jefferson Alfredo Intriago MendozaTiền vệ
- 6 Roberto Meraz
Tiền vệ
- 7 Ivan Jared Moreno FuguemannTiền vệ
- 14 Oswaldo Alanis Pantoja
Tiền đạo
- 23 Brian Alejandro Rubio RodriguezTiền đạo
- 3 Nestor Vicente Vidrio SerranoTiền đạo
- 33 Ricardo Daniel Gutierrez HernandezThủ môn
- 28 Jorge Antonio Padilla LealHậu vệ
- 5 Carlos Alonso Vargas TenorioHậu vệ
- 17 Jesus Eduardo Zavala CastanedaTiền vệ
- 18 Richard Rios MontoyaTiền vệ
- 16 Alfonso Emilio Sanchez CastilloTiền vệ
- 199 Andres MontanoTiền vệ
- 21 Eduard Alexander Bello GilTiền đạo
- 25 Miguel Sansores
Tiền đạo
- 9 Gonzalo SosaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
17' Ivo Saul Vazquez Serrano
-
30' Lucas Maia
-
36' Israel Reyes Romero
47' Oswaldo Alanis Pantoja(Marco Jhonfai Fabian de la Mora) 1-0
-
55' Fernando Luis Aristeguieta de Luca
57' Marco Jhonfai Fabian de la Mora 2-0
-
89' Javier Salas
90' Miguel Sansores
90+1' Roberto Meraz
- 2-1
90+4' Pablo Alejandro Parra Rubilar
90+7' Nicolas Benedetti
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Antony Domingo Silva CanoThủ môn
- 26 Ivo Saul Vazquez Serrano
Hậu vệ
- 23 Daniel Aguilar MunozHậu vệ
- 20 Maximiliano Javier Araujo VilchesHậu vệ
- 9 Fernando Luis Aristeguieta de Luca
Hậu vệ
- 22 Jordi Cortizo de la PiedraHậu vệ
- 5 Diego Eduardo De Buen JuarezHậu vệ
- 2 Gustavo Henrique FerrareisTiền vệ
- 27 Lucas Maia
Tiền vệ
- 12 Israel Reyes Romero
Tiền vệ
- 6 Javier Salas
Tiền vệ
- 30 Jesus Ivan Rodriguez TrujilloThủ môn
- 16 Juan SegoviaHậu vệ
- 4 George Ulises Corral AngHậu vệ
- 198 Alberto Herrera RodriguezHậu vệ
- 204 Emilio GonzalezHậu vệ
- 197 Diego Zago GavitoTiền vệ
- 14 Pablo Alejandro Parra Rubilar
Tiền vệ
- 19 Angel Manuel Robles GuerreroTiền đạo
- 28 Martin BarraganTiền đạo
- 15 Guillermo Martinez AyalaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Mazatlan FC
[13] VSPuebla
[3] - 96Số lần tấn công94
- 37Tấn công nguy hiểm33
- 16Sút bóng14
- 8Sút cầu môn2
- 4Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn6
- 16Phạm lỗi19
- 7Phạt góc4
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng5
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 326Số lần chuyền bóng304
- 248Chuyền bóng chính xác215
- 12Cướp bóng18
- 1Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Mazatlan FC
[13]Puebla
[3] - 59' Martin Barragan
Jordi Cortizo de la Piedra
- 59' Alberto Herrera Rodriguez
Ivo Saul Vazquez Serrano
- 68' Bryan Colula Alarcon
Jorge Antonio Padilla Leal
- 69' Ivan Jared Moreno Fuguemann
Eduard Alexander Bello Gil
- 76' Marco Jhonfai Fabian de la Mora
Andres Montano
- 80' George Ulises Corral Ang
Daniel Aguilar Munoz
- 80' Guillermo Martinez Ayala
Fernando Luis Aristeguieta de Luca
- 80' Pablo Alejandro Parra Rubilar
Gustavo Henrique Ferrareis
- 81' Nestor Vicente Vidrio Serrano
Jesus Eduardo Zavala Castaneda
- 81' Brian Alejandro Rubio Rodriguez
Miguel Sansores
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mazatlan FC[13](Sân nhà) |
Puebla[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 7 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 8 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 5 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 5 | 4 |
Mazatlan FC:Trong 73 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 3 trận(14.29%)
Puebla:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)