- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 1Oliver BaumannThủ môn
- 38Stefan PoschHậu vệ
- 22Kevin Vogt
Hậu vệ
- 17David RaumHậu vệ
- 8Dennis Geiger
Tiền vệ
- 25Kevin Akpoguma
Tiền vệ
- 14Christoph Baumgartner
Tiền vệ
- 13Angelo Stiller
Tiền vệ
- 28Chris Richards
Tiền vệ
- 33Georginio Rutter
Tiền đạo
- 9Ihlas BebouTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
10' Vincenzo Grifo(Lucas Holer)
-
27' Kevin Schade
32' Chris Richards
- 0-2
35' Vincenzo Grifo
53' Nico Schlotterbeck 1-2
- 1-3
55' Kevin Schade(Ermedin Demirovic)
- 1-4
68' Ermedin Demirovic(Lucas Holer)
79' Dennis Geiger
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 26Mark FlekkenThủ môn
- 17Lukas KublerHậu vệ
- 3Philipp LienhartHậu vệ
- 4Nico Schlotterbeck
Hậu vệ
- 30Christian GunterHậu vệ
- 20Kevin Schade
Tiền vệ
- 8Maximilian Eggestein
Tiền vệ
- 27Nicolas HoflerTiền vệ
- 32Vincenzo Grifo
Tiền vệ
- 9Lucas Holer
Tiền đạo
- 11Ermedin Demirovic
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hoffenheim
[4] VSSC Freiburg
[6] - 117Số lần tấn công77
- 67Tấn công nguy hiểm43
- 15Sút bóng12
- 3Sút cầu môn4
- 8Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn6
- 13Phạm lỗi10
- 10Phạt góc2
- 1Việt vị4
- 2Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 460Số lần chuyền bóng292
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Hoffenheim
[4]SC Freiburg
[6] - 46' Angelo Stiller
Munas Dabbur
- 46' Kevin Akpoguma
Andrej Kramaric
- 58' Manuel Gulde
Kevin Schade
- 69' Georginio Rutter
Jacob Bruun Larsen
- 72' Jeong Woo Yeong
Vincenzo Grifo
- 72' Roland Sallai
Ermedin Demirovic
- 75' Kevin Vogt
Benjamin Hubner
- 75' Christoph Baumgartner
Sebastian Rudy
- 84' Nils Petersen
Lucas Holer
- 84' Yannik Keitel
Maximilian Eggestein
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hoffenheim[4](Sân nhà) |
SC Freiburg[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 |
Hoffenheim:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 11 trận(37.93%)
SC Freiburg:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)