- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[2-2], 120 phút[3-2]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Samir HandanovicThủ môn
- 6 Stefan de VrijHậu vệ
- 37 Milan SkriniarHậu vệ
- 95 Alessandro BastoniHậu vệ
- 14 Ivan PerisicTiền vệ
- 36 Matteo DarmianTiền vệ
- 77 Marcelo BrozovicTiền vệ
- 20 Hakan CalhanogluTiền vệ
- 23 Nicolo BarellaTiền vệ
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 10 Lautaro Javier MartinezTiền đạo
- 21 Alex CordazThủ môn
- 97 Ionut Andrei Radu
Thủ môn
- Gabriel Nascimento Resende BrazaoThủ môn
- 13 Andrea Ranocchia
Hậu vệ
- 33 Danilo D‘AmbrosioHậu vệ
- 11 Aleksandar KolarovHậu vệ
- 22 Arturo VidalTiền vệ
- 8 Matias Vecino
Tiền vệ
- 5 Roberto GagliardiniTiền vệ
- 32 Federico DimarcoTiền vệ
- 12 Stefano Sensi
Tiền vệ
- 2 Denzel DumfriesTiền vệ
- 7 Alexis Alejandro Sanchez
Tiền đạo
- 19 Carlos Joaquin CorreaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

13' Alexis Alejandro Sanchez(Denzel Dumfries) 1-0
54' Matias Vecino
- 1-1
61' Nedim Bajrami(Kristjan Asllani)
- 1-2
76' Ionut Andrei Radu
-
77' Simone Romagnoli
90+1' Andrea Ranocchia(Edin Dzeko) 2-2
104' Stefano Sensi(Alexis Alejandro Sanchez) 3-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 13 Guglielmo VicarioThủ môn
- 30 Petar StojanovicHậu vệ
- 20 Riccardo FiamozziHậu vệ
- 34 Ardian IsmajliHậu vệ
- 42 Mattia VitiHậu vệ
- 26 Lorenzo TonelliTiền vệ
- 8 Liam HendersonTiền vệ
- 10 Nedim Bajrami
Tiền vệ
- 27 Szymon ZurkowskiTiền vệ
- 28 Samuele RicciTiền vệ
- 99 Andrea PinamontiTiền đạo
- 1 Samir UjkaniThủ môn
- 22 Jacopo FurlanThủ môn
- 6 Simone Romagnoli
Hậu vệ
- 33 Sebastiano LupertoHậu vệ
- 3 Riccardo MarchizzaHậu vệ
- 65 Fabiano ParisiHậu vệ
- 5 Leo StulacTiền vệ
- 32 Nicolas HassTiền vệ
- 25 Filippo BandinelliTiền vệ
- 21 Samuele DamianiTiền vệ
- 19 Andrea La MantiaTiền đạo
- 11 Federico Di FrancescoTiền đạo
- 7 Leonardo MancusoTiền đạo
- 9 Patrick CutroneTiền đạo
- 17 Emmanuel EkongTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Inter Milan
[1] VSEmpoli
[11] - 127Số lần tấn công123
- 85Tấn công nguy hiểm58
- 25Sút bóng16
- 11Sút cầu môn5
- 7Sút trượt4
- 7Cú sút bị chặn7
- 17Phạm lỗi16
- 6Phạt góc5
- 16Số lần phạt trực tiếp20
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 610Chuyền bóng chính xác452
- 3Cứu bóng8
- 1Việt vị(thi đấu 120 phút)0
Thay đổi cầu thủ
-
Inter Milan
[1]Empoli
[11] - 5' Carlos Joaquin Correa
Alexis Alejandro Sanchez
- 46' Liam Henderson
Filippo Bandinelli
- 46' Samuele Ricci
Andrea Pinamonti
- 46' Nedim Bajrami
Szymon Zurkowski
- 65' Arturo Vidal
Nicolo Barella
- 65' Matias Vecino
Hakan Calhanoglu
- 65' Matteo Darmian
Ivan Perisic
- 71' Petar Stojanovic
Riccardo Fiamozzi
- 77' Roberto Gagliardini
Edin Dzeko
- 85' Ardian Ismajli
Riccardo Marchizza
- 94' Lautaro Javier Martinez
Stefano Sensi
- 97' Jacopo Fazzini
Kristjan Asllani
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Inter Milan[1](Sân nhà) |
Empoli[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Inter Milan:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 14 trận(66.67%)
Empoli:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 15 trận(46.88%)